Phong độ Luton Town gần đây, KQ Luton Town mới nhất
Phong độ Luton Town gần đây
-
09/04/2025Stoke CityLuton Town0 - 0D
-
05/04/2025Luton TownLeeds United1 - 1D
-
29/03/2025Hull CityLuton Town0 - 0W
-
15/03/2025Luton TownMiddlesbrough0 - 0D
-
12/03/2025Cardiff CityLuton Town0 - 0W
-
08/03/2025BurnleyLuton Town 12 - 0L
-
01/03/2025Luton TownPortsmouth1 - 0W
-
23/02/2025WatfordLuton Town2 - 0L
-
20/02/2025Luton TownPlymouth Argyle0 - 0D
-
15/02/2025Luton TownSheffield United0 - 0L
Thống kê phong độ Luton Town gần đây, KQ Luton Town mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Luton Town gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Anh | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Luton Town gần đây: theo giải đấu
-
09/04/2025Stoke CityLuton Town0 - 0D
-
05/04/2025Luton TownLeeds United1 - 1D
-
29/03/2025Hull CityLuton Town0 - 0W
-
15/03/2025Luton TownMiddlesbrough0 - 0D
-
12/03/2025Cardiff CityLuton Town0 - 0W
-
08/03/2025BurnleyLuton Town 12 - 0L
-
01/03/2025Luton TownPortsmouth1 - 0W
-
23/02/2025WatfordLuton Town2 - 0L
-
20/02/2025Luton TownPlymouth Argyle0 - 0D
-
15/02/2025Luton TownSheffield United0 - 0L
- Kết quả Luton Town mới nhất ở giải Hạng nhất Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luton Town gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luton Town (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Luton Town (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Luton Town thắng
Bại: là số trận Luton Town thua
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 57 | B H T T T B |
4 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
5 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
6 | Manchester City | 31 | 15 | 7 | 9 | 57 | 40 | 17 | 52 | B T B H T H |
7 | Aston Villa | 31 | 14 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 51 | H T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 31 | 12 | 11 | 8 | 49 | 47 | 2 | 47 | T T T H B B |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 43 | B T T T H T |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
15 | Everton | 31 | 7 | 14 | 10 | 33 | 38 | -5 | 35 | H H H H B H |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 31 | 4 | 5 | 22 | 25 | 70 | -45 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 31 | 2 | 4 | 25 | 23 | 74 | -51 | 10 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)