Phong độ Pogradeci gần đây, KQ Pogradeci mới nhất
Phong độ Pogradeci gần đây
-
24/04/2025BurreliPogradeci0 - 1W
-
20/04/2025KS Korabi PeshkopiPogradeci2 - 0L
-
13/04/2025PogradeciKS Perparimi Kukesi1 - 0W
-
05/04/2025KF ValbonaPogradeci0 - 1W
-
30/03/2025PogradeciFK Vora1 - 0W
-
26/03/20251 FlamurtariPogradeci0 - 0W
-
15/03/2025PogradeciBesa Kavaje0 - 1L
-
09/03/2025BurreliPogradeci1 - 0L
-
05/03/2025PogradeciErzeni1 - 0W
-
28/02/2025PogradeciLushnja KS1 - 2D
Thống kê phong độ Pogradeci gần đây, KQ Pogradeci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Pogradeci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Pogradeci gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025BurreliPogradeci0 - 1W
-
20/04/2025KS Korabi PeshkopiPogradeci2 - 0L
-
13/04/2025PogradeciKS Perparimi Kukesi1 - 0W
-
05/04/2025KF ValbonaPogradeci0 - 1W
-
30/03/2025PogradeciFK Vora1 - 0W
-
26/03/20251 FlamurtariPogradeci0 - 0W
-
15/03/2025PogradeciBesa Kavaje0 - 1L
-
09/03/2025BurreliPogradeci1 - 0L
-
05/03/2025PogradeciErzeni1 - 0W
-
28/02/2025PogradeciLushnja KS1 - 2D
- Kết quả Pogradeci mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogradeci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogradeci (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Pogradeci (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Pogradeci thắng
Bại: là số trận Pogradeci thua
BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 33 | 24 | 4 | 5 | 55 | 24 | 31 | 76 | T T B T B B |
2 | Flamurtari | 33 | 23 | 6 | 4 | 62 | 21 | 41 | 75 | T B H B T T |
3 | Besa Kavaje | 33 | 22 | 8 | 3 | 54 | 18 | 36 | 74 | T H T T T T |
4 | Burreli | 33 | 16 | 10 | 7 | 36 | 22 | 14 | 58 | T H H B T T |
5 | Pogradeci | 33 | 14 | 7 | 12 | 33 | 35 | -2 | 49 | B T T T T B |
6 | Apolonia Fier | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 32 | 13 | 45 | T T T T H H |
7 | Lushnja KS | 33 | 13 | 5 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | B B T T B H |
8 | KS Korabi Peshkopi | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 48 | -13 | 41 | H T B T T T |
9 | Kastrioti Kruje | 33 | 11 | 5 | 17 | 35 | 49 | -14 | 38 | B B T B H T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 33 | 8 | 4 | 21 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B B B B B |
11 | KF Valbona | 33 | 3 | 7 | 23 | 29 | 59 | -30 | 16 | B T B B B B |
12 | Erzeni | 33 | 2 | 5 | 26 | 16 | 63 | -47 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)