Phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Phong độ Rijeka gần đây
-
24/04/2025RijekaZNK Osijek0 - 1L
-
19/04/2025Istra 1961 PulaRijeka1 - 0L
-
13/04/20251 RijekaNK Varteks Varazdin0 - 0W
-
06/04/2025NK Lokomotiva ZagrebRijeka0 - 0W
-
30/03/2025Slaven KoprivnicaRijeka0 - 1L
-
16/03/2025RijekaHajduk Split2 - 0W
-
08/03/2025RijekaHNK Sibenik 11 - 1D
-
01/03/2025HNK GoricaRijeka0 - 0D
-
03/04/2025RijekaIstra 1961 Pula0 - 0W
-
26/02/2025Hajduk SplitRijeka1 - 2W
Thống kê phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025RijekaZNK Osijek0 - 1L
-
19/04/2025Istra 1961 PulaRijeka1 - 0L
-
13/04/20251 RijekaNK Varteks Varazdin0 - 0W
-
06/04/2025NK Lokomotiva ZagrebRijeka0 - 0W
-
30/03/2025Slaven KoprivnicaRijeka0 - 1L
-
16/03/2025RijekaHajduk Split2 - 0W
-
08/03/2025RijekaHNK Sibenik 11 - 1D
-
01/03/2025HNK GoricaRijeka0 - 0D
-
03/04/2025RijekaIstra 1961 Pula0 - 0W
-
26/02/2025Hajduk SplitRijeka1 - 2W
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rijeka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 31 | 15 | 11 | 5 | 43 | 17 | 26 | 56 | T B T T B B |
2 | Hajduk Split | 31 | 15 | 11 | 5 | 44 | 27 | 17 | 56 | B T T H H B |
3 | Dinamo Zagreb | 31 | 15 | 7 | 9 | 58 | 39 | 19 | 52 | T H B T T B |
4 | NK Varteks Varazdin | 32 | 10 | 14 | 8 | 25 | 21 | 4 | 44 | H H B H T T |
5 | Slaven Koprivnica | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | T T B T T B |
6 | Istra 1961 Pula | 31 | 10 | 11 | 10 | 34 | 40 | -6 | 41 | B T T B T T |
7 | HNK Gorica | 31 | 9 | 8 | 14 | 27 | 41 | -14 | 35 | B H H T T T |
8 | ZNK Osijek | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 34 | H B B B B T |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 32 | 9 | 6 | 17 | 40 | 52 | -12 | 33 | H B H B B B |
10 | HNK Sibenik | 31 | 7 | 7 | 17 | 27 | 54 | -27 | 28 | T B T B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)