Phong độ Southampton Nữ gần đây, KQ Southampton Nữ mới nhất
Phong độ Southampton Nữ gần đây
-
19/04/2025Southampton NữLondon City Lionesses Nữ0 - 3L
-
29/03/2025Blackburn Rovers NữSouthampton Nữ0 - 0L
-
23/03/2025Southampton NữPortsmouth Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Birmingham NữSouthampton Nữ2 - 1L
-
16/02/2025Bristol Academy NữSouthampton Nữ0 - 0D
-
02/02/2025Southampton NữNewcastle Nữ2 - 0D
-
26/01/2025Durham Wildcats LFC NữSouthampton Nữ1 - 0L
-
19/01/2025Southampton NữSunderland Nữ0 - 0L
-
15/12/2024London City Lionesses NữSouthampton Nữ0 - 0L
-
12/12/2024West Ham United NữSouthampton Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Southampton Nữ gần đây, KQ Southampton Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Southampton Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- FA Cúp Anh nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp FA nữ Anh quốc | 9 | 0 | 3 | 6 |
Phong độ Southampton Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/12/2024West Ham United NữSouthampton Nữ0 - 0L
-
19/04/2025Southampton NữLondon City Lionesses Nữ0 - 3L
-
29/03/2025Blackburn Rovers NữSouthampton Nữ0 - 0L
-
23/03/2025Southampton NữPortsmouth Nữ0 - 0D
-
16/03/2025Birmingham NữSouthampton Nữ2 - 1L
-
16/02/2025Bristol Academy NữSouthampton Nữ0 - 0D
-
02/02/2025Southampton NữNewcastle Nữ2 - 0D
-
26/01/2025Durham Wildcats LFC NữSouthampton Nữ1 - 0L
-
19/01/2025Southampton NữSunderland Nữ0 - 0L
-
15/12/2024London City Lionesses NữSouthampton Nữ0 - 0L
- Kết quả Southampton Nữ mới nhất ở giải FA Cúp Anh nữ
- Kết quả Southampton Nữ mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Southampton Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Southampton Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Southampton Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Southampton Nữ thắng
Bại: là số trận Southampton Nữ thua
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 41 | T H T T T T |
2 | Birmingham (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 39 | T T T T H T |
3 | Charlton (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | H T H H T H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 32 | 26 | 6 | 32 | H T B T T B |
5 | Bristol Academy (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 30 | H B H H T H |
6 | Newcastle (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T B T B T H |
7 | Sunderland (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | B B T B B B |
8 | Southampton (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 18 | H H B H B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 32 | -17 | 12 | B B H T B H |
10 | Portsmouth (W) | 19 | 2 | 4 | 13 | 12 | 48 | -36 | 10 | B T T H B H |
11 | Sheffield United (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 9 | 32 | -23 | 7 | H B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)