Phong độ Favoritner AC gần đây, KQ Favoritner AC mới nhất
Phong độ Favoritner AC gần đây
-
12/04/2025Favoritner ACSV Oberwart0 - 0D
-
05/04/2025TraiskirchenFavoritner AC3 - 1L
-
29/03/2025Favoritner ACKremser0 - 0L
-
22/03/2025ASV SiegendorfFavoritner AC0 - 0W
-
15/03/2025Favoritner ACSC Mannsdorf0 - 1L
-
08/03/20251 MauerwerkFavoritner AC0 - 0W
-
01/03/2025Favoritner ACNeusiedl0 - 1L
-
22/02/2025Favoritner ACWaf Brigittenau1 - 0W
-
16/02/2025Favoritner ACSC Mannsworth2 - 0D
-
15/02/2025Favoritner ACTrenkwalder Admira (Youth)3 - 2W
Thống kê phong độ Favoritner AC gần đây, KQ Favoritner AC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Favoritner AC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo | 7 | 2 | 1 | 4 |
Phong độ Favoritner AC gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Favoritner ACWaf Brigittenau1 - 0W
-
16/02/2025Favoritner ACSC Mannsworth2 - 0D
-
15/02/2025Favoritner ACTrenkwalder Admira (Youth)3 - 2W
-
12/04/2025Favoritner ACSV Oberwart0 - 0D
-
05/04/2025TraiskirchenFavoritner AC3 - 1L
-
29/03/2025Favoritner ACKremser0 - 0L
-
22/03/2025ASV SiegendorfFavoritner AC0 - 0W
-
15/03/2025Favoritner ACSC Mannsdorf0 - 1L
-
08/03/20251 MauerwerkFavoritner AC0 - 0W
-
01/03/2025Favoritner ACNeusiedl0 - 1L
- Kết quả Favoritner AC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Favoritner AC mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Favoritner AC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Favoritner AC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Favoritner AC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Favoritner AC thắng
Bại: là số trận Favoritner AC thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 38 | H B T T H H |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
7 | Wiener SC | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 35 | 6 | 32 | T B T T T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 44 | -16 | 23 | H T B T H H |
12 | Favoritner AC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T B B H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 21 | 4 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 20 | H H B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 44 | -15 | 19 | B H B H H B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo