Phong độ Kufstein gần đây, KQ Kufstein mới nhất

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Phong độ Kufstein gần đây

  • 12/04/2025
    Kufstein
    VfB Hohenems
    0 - 1
    L
  • 05/04/2025
    1 Bischofshofen
    Kufstein
    1 - 1
    D
  • 29/03/2025
    Kufstein
    SV Wals-Grunau
    0 - 2
    L
  • 22/03/2025
    Kufstein
    SC Schwaz
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    FC Dornbirn 1913
    Kufstein
    4 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Kufstein
    SV Austria Salzburg
    0 - 3
    L
  • 09/11/2024
    Kufstein
    Sc Rothis
    2 - 1
    W
  • 02/11/2024
    FC Kitzbuhel
    Kufstein
    1 - 1
    W
  • 27/10/2024
    Kufstein
    SC Imst
    1 - 2
    L
  • 19/10/2024
    FC Pinzgau Saalfelden
    Kufstein
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Kufstein gần đây, KQ Kufstein mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ Kufstein gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Áo 10 2 3 5

Phong độ Kufstein gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Kufstein mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 12/04/2025
    Kufstein
    VfB Hohenems
    0 - 1
    L
  • 05/04/2025
    1 Bischofshofen
    Kufstein
    1 - 1
    D
  • 29/03/2025
    Kufstein
    SV Wals-Grunau
    0 - 2
    L
  • 22/03/2025
    Kufstein
    SC Schwaz
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    FC Dornbirn 1913
    Kufstein
    4 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Kufstein
    SV Austria Salzburg
    0 - 3
    L
  • 09/11/2024
    Kufstein
    Sc Rothis
    2 - 1
    W
  • 02/11/2024
    FC Kitzbuhel
    Kufstein
    1 - 1
    W
  • 27/10/2024
    Kufstein
    SC Imst
    1 - 2
    L
  • 19/10/2024
    FC Pinzgau Saalfelden
    Kufstein
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kufstein gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Kufstein (sân nhà) 5 2 0 0
Kufstein (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kufstein thắng
Bại: là số trận Kufstein thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 22 12 6 4 41 16 25 42 B T B T T T
2 Neusiedl 22 12 6 4 40 25 15 42 T T T H H H
3 Kremser 22 10 8 4 41 23 18 38 H B T T H H
4 Austria Wien (Youth) 21 10 6 5 32 21 11 36 T T T H B H
5 SR Donaufeld Wien 20 10 6 4 35 27 8 36 T B H T T T
6 Traiskirchen 21 8 8 5 41 32 9 32 H T T H T H
7 Wiener SC 21 8 8 5 41 35 6 32 T B T T T H
8 SV Oberwart 22 7 10 5 25 23 2 31 B B B B H H
9 Sportunion Mauer 22 9 2 11 31 38 -7 29 T B T B H B
10 Team Wiener Linien 22 6 9 7 34 34 0 27 H B T B B H
11 Wiener Viktoria 22 5 8 9 28 44 -16 23 H T B T H H
12 Favoritner AC 22 6 4 12 24 38 -14 22 T B T B B H
13 SV Gloggnitz 22 5 6 11 28 43 -15 21 B B H T H T
14 SV Leobendorf 21 4 8 9 29 32 -3 20 H H B H H B
15 ASV Siegendorf 22 4 7 11 29 44 -15 19 B H B H H B
16 Mauerwerk 22 3 6 13 21 45 -24 15 B H B B B H

Upgrade Team
Cập nhật: