Phong độ Rapid Wien gần đây, KQ Rapid Wien mới nhất
Phong độ Rapid Wien gần đây
-
20/12/2024Rapid WienFC Copenhagen1 - 0W
-
13/12/2024Omonia Nicosia FCRapid Wien0 - 0L
-
29/11/2024Rapid WienShamrock Rovers1 - 0D
-
08/11/2024CS PetrocubRapid Wien0 - 1W
-
07/12/2024Red Bull SalzburgRapid Wien1 - 0D
-
01/12/2024Rapid WienFC Blau Weiss Linz0 - 0L
-
23/11/2024WSG Swarovski TirolRapid Wien0 - 0D
-
10/11/2024Rapid WienSK Austria Klagenfurt2 - 0W
-
02/11/2024Sturm GrazRapid Wien 10 - 0D
-
15/11/2024Rapid WienFloridsdorfer AC1 - 0L
Thống kê phong độ Rapid Wien gần đây, KQ Rapid Wien mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Rapid Wien gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Áo | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rapid Wien gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Rapid WienFC Copenhagen1 - 0W
-
13/12/2024Omonia Nicosia FCRapid Wien0 - 0L
-
29/11/2024Rapid WienShamrock Rovers1 - 0D
-
08/11/2024CS PetrocubRapid Wien0 - 1W
-
07/12/2024Red Bull SalzburgRapid Wien1 - 0D
-
01/12/2024Rapid WienFC Blau Weiss Linz0 - 0L
-
23/11/2024WSG Swarovski TirolRapid Wien0 - 0D
-
10/11/2024Rapid WienSK Austria Klagenfurt2 - 0W
-
02/11/2024Sturm GrazRapid Wien 10 - 0D
-
15/11/2024Rapid WienFloridsdorfer AC1 - 0L
- Kết quả Rapid Wien mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Rapid Wien mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả Rapid Wien mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rapid Wien gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Wien (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Rapid Wien (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo