Phong độ SC Imst gần đây, KQ SC Imst mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ SC Imst gần đây

  • 19/04/2025
    SV Wals-Grunau
    SC Imst 1
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    SC Imst
    FC Pinzgau Saalfelden
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    FC Lauterach
    SC Imst
    2 - 0
    L
  • 29/03/2025
    SC Imst
    SVG Reichenau
    2 - 0
    W
  • 22/03/2025
    SV Kuchl
    SC Imst
    0 - 1
    W
  • 15/03/2025
    SC Imst
    St. Johann
    2 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Rheindorf Altach B
    SC Imst
    0 - 2
    D
  • 09/11/2024
    1 VfB Hohenems
    SC Imst
    1 - 0
    D
  • 02/11/2024
    SC Imst
    Bischofshofen
    0 - 0
    W
  • 15/02/2025
    SV Kematen
    SC Imst
    1 - 2
    W

Thống kê phong độ SC Imst gần đây, KQ SC Imst mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

Thống kê phong độ SC Imst gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- Hạng 3 Áo 9 4 3 2

Phong độ SC Imst gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả SC Imst mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 15/02/2025
    SV Kematen
    SC Imst
    1 - 2
    W
  • - Kết quả SC Imst mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 19/04/2025
    SV Wals-Grunau
    SC Imst 1
    2 - 0
    L
  • 12/04/2025
    SC Imst
    FC Pinzgau Saalfelden
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    FC Lauterach
    SC Imst
    2 - 0
    L
  • 29/03/2025
    SC Imst
    SVG Reichenau
    2 - 0
    W
  • 22/03/2025
    SV Kuchl
    SC Imst
    0 - 1
    W
  • 15/03/2025
    SC Imst
    St. Johann
    2 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Rheindorf Altach B
    SC Imst
    0 - 2
    D
  • 09/11/2024
    1 VfB Hohenems
    SC Imst
    1 - 0
    D
  • 02/11/2024
    SC Imst
    Bischofshofen
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Imst gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Imst (sân nhà) 8 5 0 0
SC Imst (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Imst thắng
Bại: là số trận SC Imst thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 23 12 7 4 43 18 25 43 T B T T T H
2 Neusiedl 23 12 7 4 40 25 15 43 T T H H H H
3 SR Donaufeld Wien 22 12 6 4 40 29 11 42 H T T T T T
4 Kremser 23 11 8 4 44 25 19 41 B T T H H T
5 Austria Wien (Youth) 22 11 6 5 35 22 13 39 T T H B H T
6 Wiener SC 23 10 8 5 45 35 10 38 T T T H T T
7 Traiskirchen 23 9 8 6 44 35 9 35 T H T H T B
8 SV Oberwart 23 7 10 6 26 26 0 31 B B B H H B
9 Sportunion Mauer 23 9 3 11 31 38 -7 30 B T B H B H
10 Team Wiener Linien 23 6 10 7 36 36 0 28 B T B B H H
11 Wiener Viktoria 23 5 9 9 29 45 -16 24 T B T H H H
12 Favoritner AC 23 6 5 12 25 39 -14 23 B T B B H H
13 SV Gloggnitz 23 5 6 12 30 46 -16 21 B H T H T B
14 SV Leobendorf 23 4 8 11 32 38 -6 20 B H H B B B
15 ASV Siegendorf 23 4 7 12 29 47 -18 19 H B H H B B
16 Mauerwerk 23 3 6 14 22 47 -25 15 H B B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: