Phong độ St.Polten gần đây, KQ St.Polten mới nhất
Phong độ St.Polten gần đây
-
25/04/2025St.PoltenSV Horn4 - 0W
-
21/04/2025FC LieferingSt.Polten1 - 1W
-
18/04/20251 St.PoltenSV Ried0 - 1L
-
11/04/2025SV Stripfing WeidenSt.Polten0 - 0L
-
06/04/2025St.PoltenASK Voitsberg1 - 0W
-
29/03/2025Trenkwalder Admira WackerSt.Polten1 - 1D
-
15/03/2025St.PoltenFirst Wien 18940 - 0D
-
08/03/2025St.PoltenKapfenberg1 - 0W
-
01/03/2025SKU AmstettenSt.Polten0 - 0D
-
22/02/2025Austria LustenauSt.Polten0 - 0W
Thống kê phong độ St.Polten gần đây, KQ St.Polten mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ St.Polten gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Áo | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ St.Polten gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025St.PoltenSV Horn4 - 0W
-
21/04/2025FC LieferingSt.Polten1 - 1W
-
18/04/20251 St.PoltenSV Ried0 - 1L
-
11/04/2025SV Stripfing WeidenSt.Polten0 - 0L
-
06/04/2025St.PoltenASK Voitsberg1 - 0W
-
29/03/2025Trenkwalder Admira WackerSt.Polten1 - 1D
-
15/03/2025St.PoltenFirst Wien 18940 - 0D
-
08/03/2025St.PoltenKapfenberg1 - 0W
-
01/03/2025SKU AmstettenSt.Polten0 - 0D
-
22/02/2025Austria LustenauSt.Polten0 - 0W
- Kết quả St.Polten mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St.Polten gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St.Polten (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
St.Polten (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận St.Polten thắng
Bại: là số trận St.Polten thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
5 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo