Phong độ SV Horn gần đây, KQ SV Horn mới nhất
Phong độ SV Horn gần đây
-
21/04/2025Sturm Graz (Youth)SV Horn0 - 1W
-
18/04/2025SV HornSC Bregenz3 - 1W
-
13/04/2025SKU AmstettenSV Horn0 - 0D
-
05/04/2025SV HornFC Liefering0 - 1L
-
30/03/2025First Wien 1894SV Horn1 - 0L
-
15/03/2025SV HornSV Stripfing Weiden1 - 1D
-
08/03/2025Austria LustenauSV Horn0 - 0L
-
01/03/2025SV HornASK Voitsberg0 - 1W
-
23/02/2025SV HornSV Ried0 - 1L
-
15/02/2025SV HornRapid Vienna (Youth)0 - 0W
Thống kê phong độ SV Horn gần đây, KQ SV Horn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ SV Horn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ SV Horn gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025SV HornRapid Vienna (Youth)0 - 0W
-
21/04/2025Sturm Graz (Youth)SV Horn0 - 1W
-
18/04/2025SV HornSC Bregenz3 - 1W
-
13/04/2025SKU AmstettenSV Horn0 - 0D
-
05/04/2025SV HornFC Liefering0 - 1L
-
30/03/2025First Wien 1894SV Horn1 - 0L
-
15/03/2025SV HornSV Stripfing Weiden1 - 1D
-
08/03/2025Austria LustenauSV Horn0 - 0L
-
01/03/2025SV HornASK Voitsberg0 - 1W
-
23/02/2025SV HornSV Ried0 - 1L
- Kết quả SV Horn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SV Horn mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Horn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Horn (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
SV Horn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo