Phong độ Shirak Gjumri B gần đây, KQ Shirak Gjumri B mới nhất
Phong độ Shirak Gjumri B gần đây
-
26/04/2025FC SyunikShirak Gjumri B1 - 1D
-
21/04/2025BKMA IIShirak Gjumri B2 - 0L
-
15/04/2025Shirak Gjumri BBentonit Idzhevan0 - 0D
-
05/04/2025Shirak Gjumri BLernayin Artsakh1 - 1D
-
24/03/20252 Urartu IIShirak Gjumri B 20 - 1D
-
10/03/2025Shirak Gjumri BArarat Yerevan II 11 - 1W
-
21/11/2024NikarmShirak Gjumri B0 - 3W
-
15/11/2024MIKA AshtarakShirak Gjumri B1 - 1D
-
10/11/2024Shirak Gjumri BFC Noah B0 - 2L
-
03/11/2024Pyunik BShirak Gjumri B 10 - 0L
Thống kê phong độ Shirak Gjumri B gần đây, KQ Shirak Gjumri B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Shirak Gjumri B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Armenia | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Shirak Gjumri B gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025FC SyunikShirak Gjumri B1 - 1D
-
21/04/2025BKMA IIShirak Gjumri B2 - 0L
-
15/04/2025Shirak Gjumri BBentonit Idzhevan0 - 0D
-
05/04/2025Shirak Gjumri BLernayin Artsakh1 - 1D
-
24/03/20252 Urartu IIShirak Gjumri B 20 - 1D
-
10/03/2025Shirak Gjumri BArarat Yerevan II 11 - 1W
-
21/11/2024NikarmShirak Gjumri B0 - 3W
-
15/11/2024MIKA AshtarakShirak Gjumri B1 - 1D
-
10/11/2024Shirak Gjumri BFC Noah B0 - 2L
-
03/11/2024Pyunik BShirak Gjumri B 10 - 0L
- Kết quả Shirak Gjumri B mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shirak Gjumri B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shirak Gjumri B (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Shirak Gjumri B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Shirak Gjumri B thắng
Bại: là số trận Shirak Gjumri B thua
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 20 | 18 | 1 | 1 | 68 | 14 | 54 | 55 | T B T T T T |
2 | FC Syunik | 19 | 16 | 2 | 1 | 54 | 11 | 43 | 50 | T T T T T H |
3 | FC Noah B | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | B H T H T T |
4 | Lernayin Artsakh | 19 | 10 | 3 | 6 | 50 | 25 | 25 | 33 | T T H H B T |
5 | Urartu II | 18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 25 | 14 | 30 | T T H T T B |
6 | Pyunik B | 19 | 9 | 3 | 7 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B H T T B |
7 | Ararat Yerevan II | 19 | 8 | 1 | 10 | 38 | 39 | -1 | 25 | B H B T B B |
8 | Shirak Gjumri B | 19 | 6 | 6 | 7 | 34 | 41 | -7 | 24 | T H H H B H |
9 | Andranik | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 23 | B T H H H T |
10 | Bentonit Idzhevan | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 43 | -11 | 21 | H T B H B T |
11 | Ararat-Armenia B | 19 | 5 | 1 | 13 | 28 | 43 | -15 | 16 | B B B B T T |
12 | MIKA Ashtarak | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 63 | -47 | 9 | B B H B B B |
13 | Nikarm | 19 | 0 | 1 | 18 | 12 | 89 | -77 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia