Phong độ Urartu II gần đây, KQ Urartu II mới nhất
Phong độ Urartu II gần đây
-
26/04/2025Lernayin ArtsakhUrartu II1 - 0L
-
21/04/2025Bentonit IdzhevanUrartu II0 - 1W
-
04/04/2025MIKA AshtarakUrartu II0 - 4W
-
24/03/20252 Urartu IIShirak Gjumri B 20 - 1D
-
17/03/2025Ararat Yerevan IIUrartu II0 - 1W
-
12/03/2025Urartu IINikarm3 - 1W
-
04/12/2024Urartu IIPyunik B0 - 0D
-
14/02/2025HobroUrartu II3 - 0L
-
14/02/2025Urartu IIHorsholm-Usserod IK1 - 2D
-
06/02/2025Banga GargzdaiUrartu II4 - 0L
Thống kê phong độ Urartu II gần đây, KQ Urartu II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Urartu II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Armenia | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Urartu II gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025HobroUrartu II3 - 0L
-
14/02/2025Urartu IIHorsholm-Usserod IK1 - 2D
-
06/02/2025Banga GargzdaiUrartu II4 - 0L
-
26/04/2025Lernayin ArtsakhUrartu II1 - 0L
-
21/04/2025Bentonit IdzhevanUrartu II0 - 1W
-
04/04/2025MIKA AshtarakUrartu II0 - 4W
-
24/03/20252 Urartu IIShirak Gjumri B 20 - 1D
-
17/03/2025Ararat Yerevan IIUrartu II0 - 1W
-
12/03/2025Urartu IINikarm3 - 1W
-
04/12/2024Urartu IIPyunik B0 - 0D
- Kết quả Urartu II mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Urartu II mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Urartu II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu II (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Urartu II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Urartu II thắng
Bại: là số trận Urartu II thua
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 20 | 18 | 1 | 1 | 68 | 14 | 54 | 55 | T B T T T T |
2 | FC Syunik | 18 | 16 | 1 | 1 | 53 | 10 | 43 | 49 | T T T T T T |
3 | FC Noah B | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | B H T H T T |
4 | Lernayin Artsakh | 18 | 9 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 30 | B T T H H B |
5 | Urartu II | 17 | 9 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 30 | H T T H T T |
6 | Pyunik B | 19 | 9 | 3 | 7 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B H T T B |
7 | Ararat Yerevan II | 19 | 8 | 1 | 10 | 38 | 39 | -1 | 25 | B H B T B B |
8 | Andranik | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 23 | B T H H H T |
9 | Shirak Gjumri B | 18 | 6 | 5 | 7 | 33 | 40 | -7 | 23 | T T H H H B |
10 | Bentonit Idzhevan | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 43 | -11 | 21 | H T B H B T |
11 | Ararat-Armenia B | 19 | 5 | 1 | 13 | 28 | 43 | -15 | 16 | B B B B T T |
12 | MIKA Ashtarak | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 63 | -47 | 9 | B B H B B B |
13 | Nikarm | 19 | 0 | 1 | 18 | 12 | 89 | -77 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia