Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây, KQ Bulls Academy Nữ mới nhất
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây
-
27/04/2025WS Wanderers B (W)Bulls Academy Nữ1 - 2W
-
19/04/2025Bulls Academy NữIllawarra Stingrays Nữ1 - 2D
-
12/04/2025NWS Spirit NữBulls Academy Nữ1 - 1L
-
06/04/2025Bulls Academy NữUniversity of Sydney Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Northern Tigers FC NữBulls Academy Nữ1 - 0L
-
23/03/2025Aime Rigi NữBulls Academy Nữ0 - 0L
-
16/03/2025UNSW FC (W)Bulls Academy Nữ0 - 0D
-
09/03/2025Mt Druitt Town Rangers FC (W)Bulls Academy Nữ1 - 0L
-
25/08/2024Bulls Academy NữManly Utd Nữ3 - 0W
-
18/08/2024Maca Searle NữBulls Academy Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Bulls Academy Nữ gần đây, KQ Bulls Academy Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Bulls Academy Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025WS Wanderers B (W)Bulls Academy Nữ1 - 2W
-
19/04/2025Bulls Academy NữIllawarra Stingrays Nữ1 - 2D
-
12/04/2025NWS Spirit NữBulls Academy Nữ1 - 1L
-
06/04/2025Bulls Academy NữUniversity of Sydney Nữ1 - 0W
-
29/03/2025Northern Tigers FC NữBulls Academy Nữ1 - 0L
-
23/03/2025Aime Rigi NữBulls Academy Nữ0 - 0L
-
16/03/2025UNSW FC (W)Bulls Academy Nữ0 - 0D
-
09/03/2025Mt Druitt Town Rangers FC (W)Bulls Academy Nữ1 - 0L
-
25/08/2024Bulls Academy NữManly Utd Nữ3 - 0W
-
18/08/2024Maca Searle NữBulls Academy Nữ0 - 0L
- Kết quả Bulls Academy Nữ mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bulls Academy Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulls Academy Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Bulls Academy Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Bulls Academy Nữ thắng
Bại: là số trận Bulls Academy Nữ thua
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 20 | H T T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 6 | 13 | 18 | H T H H T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 8 | 4 | 4 | 0 | 21 | 10 | 11 | 16 | H T H T H T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H T T H B |
5 | Apia L Tigers (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B B T H B |
6 | NWS Spirit (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H B T T B T |
7 | WS Wanderers B (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 18 | -3 | 13 | B T T H T B |
8 | UNSW FC (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 12 | B T B H T H |
9 | Bulls Academy (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B H T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T B H T |
11 | Maca Searle (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B T B B B |
12 | University of Sydney (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 5 | B B B T B H |
13 | Aime Rigi (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 4 | B B B B H B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD