Phong độ Grange Thistle SC gần đây, KQ Grange Thistle SC mới nhất
Phong độ Grange Thistle SC gần đây
-
23/03/2025Grange Thistle SCTaringa Rovers 14 - 1W
-
02/03/2025North Lakes UnitedGrange Thistle SC0 - 4W
-
07/09/2024Holland Park Hawks FCGrange Thistle SC0 - 0L
-
24/08/2024Grange Thistle SCSouths United6 - 0W
-
18/08/2024Holland Park Hawks FCGrange Thistle SC1 - 1D
-
10/08/2024Grange Thistle SCMagic United TFA0 - 1L
-
03/08/2024Maroochydore Swans FCGrange Thistle SC1 - 1D
-
21/07/2024North Lakes UnitedGrange Thistle SC1 - 1L
-
14/07/2024Grange Thistle SCTaringa Rovers1 - 0W
-
07/07/2024Grange Thistle SCSamford Ranges2 - 2D
Thống kê phong độ Grange Thistle SC gần đây, KQ Grange Thistle SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Grange Thistle SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australia Queensland Premier League 2 | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Grange Thistle SC gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Grange Thistle SCTaringa Rovers 14 - 1W
-
02/03/2025North Lakes UnitedGrange Thistle SC0 - 4W
-
07/09/2024Holland Park Hawks FCGrange Thistle SC0 - 0L
-
24/08/2024Grange Thistle SCSouths United6 - 0W
-
18/08/2024Holland Park Hawks FCGrange Thistle SC1 - 1D
-
10/08/2024Grange Thistle SCMagic United TFA0 - 1L
-
03/08/2024Maroochydore Swans FCGrange Thistle SC1 - 1D
-
21/07/2024North Lakes UnitedGrange Thistle SC1 - 1L
-
14/07/2024Grange Thistle SCTaringa Rovers1 - 0W
-
07/07/2024Grange Thistle SCSamford Ranges2 - 2D
- Kết quả Grange Thistle SC mới nhất ở giải Australia Queensland Premier League 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grange Thistle SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grange Thistle SC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Grange Thistle SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Grange Thistle SC thắng
Bại: là số trận Grange Thistle SC thua
BXH Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Robina City Blue | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 9 | T T T |
2 | North Star | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 7 | H T T |
3 | Grange Thistle SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 6 | T T |
4 | Moreton City II | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 6 | T B T |
5 | Pine Hills | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
6 | Brisbane Knights | 3 | 0 | 3 | 0 | 11 | 11 | 0 | 3 | H H H |
7 | Samford Ranges | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 | 3 | B T B |
8 | Souths United | 2 | 0 | 2 | 0 | 7 | 7 | 0 | 2 | H H |
9 | Mitchelton FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
10 | Taringa Rovers | 3 | 0 | 1 | 2 | 7 | 17 | -10 | 1 | H B B |
11 | Maroochydore Swans FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | North Lakes United | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD