Phong độ UNSW FC (W) gần đây, KQ UNSW FC (W) mới nhất
Phong độ UNSW FC (W) gần đây
-
21/04/2025Sydney Olympic FC NữUNSW FC (W)2 - 3W
-
13/04/2025WS Wanderers B (W)UNSW FC (W)2 - 1D
-
06/04/2025UNSW FC (W)Mt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 1L
-
30/03/2025UNSW FC (W)Maca Searle Nữ2 - 0W
-
23/03/2025Apia L Tigers NữUNSW FC (W)1 - 1L
-
16/03/2025UNSW FC (W)Bulls Academy Nữ0 - 0D
-
09/03/2025UNSW FC (W)NWS Spirit Nữ1 - 0W
-
25/08/2024UNSW FC (W)Blacktown SpartansNữ3 - 0W
-
18/08/2024Northern Tigers FC NữUNSW FC (W)3 - 0L
-
11/08/2024UNSW FC (W)Apia L Tigers Nữ2 - 1W
Thống kê phong độ UNSW FC (W) gần đây, KQ UNSW FC (W) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ UNSW FC (W) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ UNSW FC (W) gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Sydney Olympic FC NữUNSW FC (W)2 - 3W
-
13/04/2025WS Wanderers B (W)UNSW FC (W)2 - 1D
-
06/04/2025UNSW FC (W)Mt Druitt Town Rangers FC (W)0 - 1L
-
30/03/2025UNSW FC (W)Maca Searle Nữ2 - 0W
-
23/03/2025Apia L Tigers NữUNSW FC (W)1 - 1L
-
16/03/2025UNSW FC (W)Bulls Academy Nữ0 - 0D
-
09/03/2025UNSW FC (W)NWS Spirit Nữ1 - 0W
-
25/08/2024UNSW FC (W)Blacktown SpartansNữ3 - 0W
-
18/08/2024Northern Tigers FC NữUNSW FC (W)3 - 0L
-
11/08/2024UNSW FC (W)Apia L Tigers Nữ2 - 1W
- Kết quả UNSW FC (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UNSW FC (W) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNSW FC (W) (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
UNSW FC (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận UNSW FC (W) thắng
Bại: là số trận UNSW FC (W) thua
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 17 | H H T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 15 | T H T H H T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T H T T H |
4 | Northern Tigers FC (W) | 7 | 3 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 13 | H H T H T H |
5 | Apia L Tigers (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | T T B B T H |
6 | WS Wanderers B (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 13 | T B T T H T |
7 | UNSW FC (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 11 | H B T B H T |
8 | NWS Spirit (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 10 | T H B T T B |
9 | Maca Searle (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T B T B B |
10 | Bulls Academy (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 5 | H B B T B H |
11 | Gladesville Ravens (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 5 | B B B T B H |
12 | University of Sydney (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 4 | H B B B T B |
13 | Aime Rigi (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 13 | 20 | -7 | 4 | T B B B B H |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD