Phong độ LKS Lodz II gần đây, KQ LKS Lodz II mới nhất
Phong độ LKS Lodz II gần đây
-
05/04/2025Resovia RzeszowLKS Lodz II0 - 0D
-
31/03/2025LKS Lodz IIRekord Bielsko-Biala0 - 1D
-
22/03/2025Olimpia GrudziadzLKS Lodz II1 - 0L
-
16/03/2025LKS Lodz IIZaglebie Sosnowiec1 - 0W
-
07/03/2025Chojniczanka ChojniceLKS Lodz II0 - 0W
-
01/03/2025LKS Lodz IIKS Wieczysta Krakow0 - 0L
-
22/02/2025LKS Lodz IIRKS Radomsko4 - 1W
-
22/02/2025LKS Lodz IIZawisza Bydgoszcz SA0 - 1D
-
14/02/2025LKS Lodz IISkra Czestochowa0 - 0L
-
08/02/2025Znicz PruszkowLKS Lodz II0 - 0D
Thống kê phong độ LKS Lodz II gần đây, KQ LKS Lodz II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ LKS Lodz II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Ba Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ LKS Lodz II gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025LKS Lodz IIRKS Radomsko4 - 1W
-
22/02/2025LKS Lodz IIZawisza Bydgoszcz SA0 - 1D
-
14/02/2025LKS Lodz IISkra Czestochowa0 - 0L
-
08/02/2025Znicz PruszkowLKS Lodz II0 - 0D
-
05/04/2025Resovia RzeszowLKS Lodz II0 - 0D
-
31/03/2025LKS Lodz IIRekord Bielsko-Biala0 - 1D
-
22/03/2025Olimpia GrudziadzLKS Lodz II1 - 0L
-
16/03/2025LKS Lodz IIZaglebie Sosnowiec1 - 0W
-
07/03/2025Chojniczanka ChojniceLKS Lodz II0 - 0W
-
01/03/2025LKS Lodz IIKS Wieczysta Krakow0 - 0L
- Kết quả LKS Lodz II mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả LKS Lodz II mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LKS Lodz II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz II (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
LKS Lodz II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận LKS Lodz II thắng
Bại: là số trận LKS Lodz II thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 19 | 32 | 61 | B T T T T B |
2 | Polonia Bytom | 25 | 17 | 4 | 4 | 48 | 21 | 27 | 55 | T H T T T H |
3 | KS Wieczysta Krakow | 25 | 17 | 3 | 5 | 55 | 18 | 37 | 54 | T T B T B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 25 | 14 | 4 | 7 | 33 | 20 | 13 | 46 | T B T T B T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 37 | 2 | 39 | H T B B T T |
6 | Swit Szczecin | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 41 | 0 | 36 | T B B T B T |
7 | Hutnik Krakow | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 45 | -12 | 36 | T H T B B B |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 33 | B H T B T T |
9 | KP Calisia Kalisz | 24 | 9 | 5 | 10 | 23 | 28 | -5 | 32 | H B B T B B |
10 | LKS Lodz II | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T T B H H |
11 | Resovia Rzeszow | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 41 | -6 | 30 | H T B B H H |
12 | Olimpia Grudziadz | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | H B B T T T |
13 | Rekord Bielsko-Biala | 25 | 6 | 9 | 10 | 36 | 43 | -7 | 27 | H H T H T H |
14 | GKS Jastrzebie | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 26 | H B B T B T |
15 | Wisla Pulawy | 24 | 8 | 2 | 14 | 30 | 47 | -17 | 26 | B H T B B B |
16 | Skra Czestochowa | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 43 | -21 | 26 | B T B T B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 25 | 5 | 7 | 13 | 37 | 44 | -7 | 22 | B B T T B H |
18 | Olimpia Elblag | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 17 | B B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan