Phong độ Wikielec gần đây, KQ Wikielec mới nhất
Phong độ Wikielec gần đây
-
22/11/2024WikielecWigry Suwalki0 - 0D
-
09/11/2024GKS BelchatowWikielec0 - 1D
-
02/11/2024Bron RadomWikielec1 - 0D
-
25/10/2024WikielecSieradz0 - 0D
-
20/10/20241 Lechia Tomaszow MazowieckiWikielec0 - 1L
-
12/10/2024WikielecUnia Skierniewice0 - 0L
-
05/10/2024LKS LomzaWikielec1 - 1D
-
28/09/2024WikielecJagiellonia Bialystok II0 - 1W
-
21/09/2024Victoria SulejowekWikielec2 - 0L
-
14/09/2024WikielecWisla II Plock0 - 0W
Thống kê phong độ Wikielec gần đây, KQ Wikielec mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Wikielec gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Ba Lan | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Wikielec gần đây: theo giải đấu
-
22/11/2024WikielecWigry Suwalki0 - 0D
-
09/11/2024GKS BelchatowWikielec0 - 1D
-
02/11/2024Bron RadomWikielec1 - 0D
-
25/10/2024WikielecSieradz0 - 0D
-
20/10/20241 Lechia Tomaszow MazowieckiWikielec0 - 1L
-
12/10/2024WikielecUnia Skierniewice0 - 0L
-
05/10/2024LKS LomzaWikielec1 - 1D
-
28/09/2024WikielecJagiellonia Bialystok II0 - 1W
-
21/09/2024Victoria SulejowekWikielec2 - 0L
-
14/09/2024WikielecWisla II Plock0 - 0W
- Kết quả Wikielec mới nhất ở giải Hạng 4 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wikielec gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wikielec (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Wikielec (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan