Phong độ KF Arsimi gần đây, KQ KF Arsimi mới nhất
Phong độ KF Arsimi gần đây
-
05/04/2025KF ArsimiFK Osogovo0 - 0W
-
31/03/2025VardarskiKF Arsimi1 - 2W
-
24/03/2025KF ArsimiKamenica-Sasa3 - 1W
-
08/03/2025FK NovaciKF Arsimi0 - 1W
-
04/03/2025KF ArsimiPobeda Prilep0 - 0W
-
01/03/2025FK BashkimiKF Arsimi0 - 0L
-
22/02/2025KF ArsimiFK Ohrid 20040 - 1D
-
15/02/2025Belasica StrumicaKF Arsimi0 - 0W
-
26/02/2025Academy PandevKF Arsimi1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
08/02/2025KF ArsimiShkendija Haracine1 - 3L
Thống kê phong độ KF Arsimi gần đây, KQ KF Arsimi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KF Arsimi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ KF Arsimi gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025KF ArsimiShkendija Haracine1 - 3L
-
05/04/2025KF ArsimiFK Osogovo0 - 0W
-
31/03/2025VardarskiKF Arsimi1 - 2W
-
24/03/2025KF ArsimiKamenica-Sasa3 - 1W
-
08/03/2025FK NovaciKF Arsimi0 - 1W
-
04/03/2025KF ArsimiPobeda Prilep0 - 0W
-
01/03/2025FK BashkimiKF Arsimi0 - 0L
-
22/02/2025KF ArsimiFK Ohrid 20040 - 1D
-
15/02/2025Belasica StrumicaKF Arsimi0 - 0W
-
26/02/2025Academy PandevKF Arsimi1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
- Kết quả KF Arsimi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Arsimi mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
- Kết quả KF Arsimi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Arsimi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Arsimi (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KF Arsimi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận KF Arsimi thắng
Bại: là số trận KF Arsimi thua
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 23 | 16 | 5 | 2 | 42 | 5 | 37 | 53 | B T H T H T |
2 | FK Bashkimi | 23 | 15 | 5 | 3 | 38 | 17 | 21 | 50 | T T T T H H |
3 | KF Arsimi | 23 | 15 | 3 | 5 | 42 | 21 | 21 | 48 | B T T T T T |
4 | Bregalnica Stip | 23 | 14 | 6 | 3 | 34 | 19 | 15 | 48 | B T T H T H |
5 | FK Ohrid 2004 | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 35 | T T B H B T |
6 | Belasica Strumica | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 25 | 6 | 34 | B B T T T T |
7 | Kamenica-Sasa | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 30 | 8 | 33 | T B H B B B |
8 | Detonit Plachkovica | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 21 | 8 | 33 | T B H H H H |
9 | FK Skopje | 23 | 7 | 11 | 5 | 25 | 21 | 4 | 32 | B T H H T B |
10 | FK Kozuv | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 20 | 3 | 31 | H B T H B B |
11 | Vardar Negotino | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 41 | -14 | 24 | T B B B H T |
12 | Pobeda Prilep | 23 | 6 | 5 | 12 | 23 | 30 | -7 | 23 | T B B H H B |
13 | FK Novaci | 23 | 5 | 7 | 11 | 18 | 29 | -11 | 22 | H B B B T H |
14 | FK Osogovo | 23 | 4 | 5 | 14 | 20 | 41 | -21 | 17 | H T B T H B |
15 | Borec Veles | 23 | 3 | 4 | 16 | 15 | 41 | -26 | 13 | H T B B B T |
16 | Vardarski | 23 | 2 | 2 | 19 | 17 | 63 | -46 | 8 | B B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia