Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây, KQ Rabotnicki Skopje mới nhất
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
-
27/04/20251 FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0W
-
19/04/2025Rabotnicki SkopjePelister Bitola 10 - 1W
-
13/04/2025Rabotnicki SkopjeFC Struga Trim Lum0 - 0L
-
06/04/2025FK ShkupiRabotnicki Skopje0 - 0D
-
31/03/2025Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
10/03/2025Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0W
-
05/03/2025Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje0 - 1L
-
02/03/2025FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0D
-
23/02/2025Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0W
Thống kê phong độ Rabotnicki Skopje gần đây, KQ Rabotnicki Skopje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Rabotnicki Skopje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây: theo giải đấu
-
27/04/20251 FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0W
-
19/04/2025Rabotnicki SkopjePelister Bitola 10 - 1W
-
13/04/2025Rabotnicki SkopjeFC Struga Trim Lum0 - 0L
-
06/04/2025FK ShkupiRabotnicki Skopje0 - 0D
-
31/03/2025Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0W
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
10/03/2025Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0W
-
05/03/2025Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje0 - 1L
-
02/03/2025FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0D
-
23/02/2025Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0W
- Kết quả Rabotnicki Skopje mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rabotnicki Skopje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rabotnicki Skopje (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Rabotnicki Skopje (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Rabotnicki Skopje thắng
Bại: là số trận Rabotnicki Skopje thua
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 29 | 18 | 9 | 2 | 52 | 25 | 27 | 63 | H T T T T H |
2 | Sileks | 29 | 17 | 8 | 4 | 51 | 18 | 33 | 59 | T H T T T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 29 | 15 | 10 | 4 | 34 | 16 | 18 | 55 | H T H B T T |
4 | FK Rinija Gostivar | 29 | 12 | 12 | 5 | 37 | 21 | 16 | 48 | B B B T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 47 | B H T T H H |
6 | FK Shkupi | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 40 | 0 | 34 | B H H B B H |
7 | FC Vardar Skopje | 28 | 8 | 8 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H T T H T |
8 | Pelister Bitola | 29 | 8 | 8 | 13 | 19 | 34 | -15 | 32 | T B B B B T |
9 | Academy Pandev | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 27 | B B B T B T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 29 | 5 | 11 | 13 | 17 | 27 | -10 | 26 | T H B H T B |
11 | KF Besa Doberdoll | 29 | 6 | 6 | 17 | 25 | 50 | -25 | 24 | T B T B B B |
12 | Voska Sport | 28 | 5 | 7 | 16 | 25 | 48 | -23 | 22 | B H T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia