Phong độ Al-Muharraq gần đây, KQ Al-Muharraq mới nhất
Phong độ Al-Muharraq gần đây
-
10/04/2025Al KhaldiyaAl-Muharraq0 - 0L
-
27/02/2025Al-ShabbabAl-Muharraq0 - 0W
-
02/02/2025Al-BudaiyaAl-Muharraq1 - 1W
-
04/04/2025Al-MuharraqMalkia0 - 0W
-
05/03/2025Al-ShabbabAl-Muharraq 11 - 0W
-
14/02/2025Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0W
-
09/02/2025East RiffaAl-Muharraq0 - 2W
-
17/01/2025Al-MuharraqAl-Ahli(BHR)2 - 2W
-
10/01/2025Al-RiffaAl-Muharraq 11 - 0L
-
23/01/20251 Al-MuharraqAl Khaldiya1 - 3L
Thống kê phong độ Al-Muharraq gần đây, KQ Al-Muharraq mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Muharraq gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Muharraq gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025Al-MuharraqMalkia0 - 0W
-
05/03/2025Al-ShabbabAl-Muharraq 11 - 0W
-
14/02/2025Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0W
-
09/02/2025East RiffaAl-Muharraq0 - 2W
-
17/01/2025Al-MuharraqAl-Ahli(BHR)2 - 2W
-
10/01/2025Al-RiffaAl-Muharraq 11 - 0L
-
23/01/20251 Al-MuharraqAl Khaldiya1 - 3L
-
10/04/2025Al KhaldiyaAl-Muharraq0 - 0L
-
27/02/2025Al-ShabbabAl-Muharraq0 - 0W
-
02/02/2025Al-BudaiyaAl-Muharraq1 - 1W
- Kết quả Al-Muharraq mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Al-Muharraq mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Muharraq mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Muharraq gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Muharraq (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Al-Muharraq (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Al-Muharraq thắng
Bại: là số trận Al-Muharraq thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | B T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 13 | 15 | 29 | T T T T H H |
3 | Sitra | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 22 | H H B H T T |
4 | Al-Riffa | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 21 | B B T T B H |
5 | Al-Shabbab | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | T T T H B B |
6 | Malkia | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 14 | -3 | 18 | T H T H H B |
7 | Al-Ahli(BHR) | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 17 | B B H B H T |
8 | Najma Manama | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 20 | 1 | 17 | T B H B B B |
9 | Bahrain SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B H H B T B |
10 | Manama Club | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 26 | -17 | 10 | B H H T B B |
11 | Al Ali CSC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | B H B B H T |
12 | East Riffa | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 7 | B H B H H T |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain