Phong độ Bahrain SC gần đây, KQ Bahrain SC mới nhất
Phong độ Bahrain SC gần đây
-
21/04/2025Al-ShabbabBahrain SC 10 - 0W
-
14/04/2025Bahrain SCAl-Muharraq 11 - 1L
-
05/04/2025East RiffaBahrain SC0 - 1L
-
06/03/2025Bahrain SCAl-Ahli(BHR)1 - 1W
-
23/02/20251 Bahrain SCAl-Riffa0 - 1L
-
08/02/2025Manama ClubBahrain SC1 - 0D
-
17/01/2025Bahrain SCSitra 11 - 0D
-
10/01/2025Al KhaldiyaBahrain SC1 - 0L
-
01/02/2025Bahrain SCAl-Riffa0 - 1L
-
24/01/2025BusaiteenBahrain SC0 - 2W
Thống kê phong độ Bahrain SC gần đây, KQ Bahrain SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Bahrain SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Bahrain SC gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Al-ShabbabBahrain SC 10 - 0W
-
14/04/2025Bahrain SCAl-Muharraq 11 - 1L
-
05/04/2025East RiffaBahrain SC0 - 1L
-
06/03/2025Bahrain SCAl-Ahli(BHR)1 - 1W
-
23/02/20251 Bahrain SCAl-Riffa0 - 1L
-
08/02/2025Manama ClubBahrain SC1 - 0D
-
17/01/2025Bahrain SCSitra 11 - 0D
-
10/01/2025Al KhaldiyaBahrain SC1 - 0L
-
01/02/2025Bahrain SCAl-Riffa0 - 1L
-
24/01/2025BusaiteenBahrain SC0 - 2W
- Kết quả Bahrain SC mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Bahrain SC mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bahrain SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bahrain SC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Bahrain SC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Bahrain SC thắng
Bại: là số trận Bahrain SC thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 21 | 16 | 4 | 1 | 51 | 15 | 36 | 52 | H H T T T T |
2 | Al Hidd | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 17 | 31 | 48 | T T T H T H |
3 | Al-Hala | 21 | 10 | 8 | 3 | 42 | 17 | 25 | 38 | T H T T B T |
4 | Isa Town | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 21 | 23 | 38 | H T H H H H |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 24 | 14 | 35 | B H T T H B |
6 | Um Alhassam | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 25 | 5 | 34 | T T T H H T |
7 | Buri | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H B T T |
8 | Al-Ittifaq | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 24 | T T B B B B |
9 | Busaiteen | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B B H B B |
10 | Etehad Alreef | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 38 | -21 | 15 | T B B B H H |
11 | Al-Tadhmon | 20 | 2 | 1 | 17 | 10 | 64 | -54 | 7 | B H B B B T |
12 | Qalali | 21 | 0 | 5 | 16 | 16 | 65 | -49 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain