Phong độ Chittagong Abahani gần đây, KQ Chittagong Abahani mới nhất
Phong độ Chittagong Abahani gần đây
-
21/12/2024Chittagong AbahaniFakirapool Young Mens Club0 - 0L
-
13/12/2024Brothers UnionChittagong Abahani1 - 0L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0L
-
29/11/2024Bashundhara KingsChittagong Abahani4 - 0L
-
29/05/2024Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0L
-
25/05/2024Chittagong AbahaniAbahani Limited1 - 0L
-
17/05/2024Sheikh Russel KCChittagong Abahani0 - 1D
-
11/05/2024Chittagong AbahaniSheikh Jamal0 - 0D
-
03/05/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka1 - 1D
-
10/12/2024Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0L
Thống kê phong độ Chittagong Abahani gần đây, KQ Chittagong Abahani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Chittagong Abahani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chittagong Abahani gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Chittagong AbahaniFakirapool Young Mens Club0 - 0L
-
13/12/2024Brothers UnionChittagong Abahani1 - 0L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0L
-
29/11/2024Bashundhara KingsChittagong Abahani4 - 0L
-
29/05/2024Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0L
-
25/05/2024Chittagong AbahaniAbahani Limited1 - 0L
-
17/05/2024Sheikh Russel KCChittagong Abahani0 - 1D
-
11/05/2024Chittagong AbahaniSheikh Jamal0 - 0D
-
03/05/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka1 - 1D
-
10/12/2024Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0L
- Kết quả Chittagong Abahani mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Chittagong Abahani mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chittagong Abahani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chittagong Abahani (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chittagong Abahani (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Rahmatganj MFS | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B T |
3 | Abahani Limited | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
4 | Brothers Union | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H T B |
5 | Bashundhara Kings | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 3 | 8 | 6 | T B T B |
6 | Bangladesh Police Club | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 6 | B T T B |
7 | Fortis Limited | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | B H T H |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B T |
9 | Dhaka Wanderers | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 12 | -11 | 1 | B B B H |
10 | Chittagong Abahani | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | -13 | 0 | B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh