Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây
-
20/12/2024Bangladesh Police ClubMohammedan Dhaka1 - 2W
-
14/12/2024Mohammedan DhakaAbahani Limited1 - 0W
-
06/12/20241 Mohammedan DhakaBashundhara Kings0 - 0W
-
29/11/2024Dhaka WanderersMohammedan Dhaka0 - 3W
-
29/05/2024Abahani LimitedMohammedan Dhaka1 - 1W
-
25/05/2024Sheikh JamalMohammedan Dhaka0 - 1W
-
17/05/2024Mohammedan DhakaRahmatganj MFS2 - 2D
-
11/05/2024Mohammedan DhakaBashundhara Kings0 - 1L
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0L
-
22/05/2024Mohammedan DhakaBashundhara Kings0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Bangladesh Police ClubMohammedan Dhaka1 - 2W
-
14/12/2024Mohammedan DhakaAbahani Limited1 - 0W
-
06/12/20241 Mohammedan DhakaBashundhara Kings0 - 0W
-
29/11/2024Dhaka WanderersMohammedan Dhaka0 - 3W
-
29/05/2024Abahani LimitedMohammedan Dhaka1 - 1W
-
25/05/2024Sheikh JamalMohammedan Dhaka0 - 1W
-
17/05/2024Mohammedan DhakaRahmatganj MFS2 - 2D
-
11/05/2024Mohammedan DhakaBashundhara Kings0 - 1L
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0L
-
22/05/2024Mohammedan DhakaBashundhara Kings0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mohammedan Dhaka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mohammedan Dhaka (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Mohammedan Dhaka (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Rahmatganj MFS | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B T |
3 | Abahani Limited | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
4 | Brothers Union | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H T B |
5 | Bashundhara Kings | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 3 | 8 | 6 | T B T B |
6 | Bangladesh Police Club | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 6 | B T T B |
7 | Fortis Limited | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | B H T H |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B T |
9 | Dhaka Wanderers | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 12 | -11 | 1 | B B B H |
10 | Chittagong Abahani | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | -13 | 0 | B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh