Phong độ BATE Borisov gần đây, KQ BATE Borisov mới nhất
Phong độ BATE Borisov gần đây
-
29/03/2025BATE BorisovFK Isloch Minsk0 - 1L
-
15/03/2025FK VitebskBATE Borisov0 - 0W
-
22/03/2025Zenit St. PetersburgBATE Borisov3 - 0L
-
08/03/2025BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk2 - 0W
-
01/03/2025BATE BorisovFK Bumprom4 - 1W
-
01/03/2025FC MinskBATE Borisov0 - 3W
-
20/02/2025BATE BorisovDinamo Brest0 - 1L
-
15/02/2025BATE BorisovFC Baranovichi0 - 1W
-
08/02/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 1L
-
01/02/2025BATE BorisovNaftan Novopolock1 - 0W
Thống kê phong độ BATE Borisov gần đây, KQ BATE Borisov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ BATE Borisov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 8 | 5 | 0 | 3 |
Phong độ BATE Borisov gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025BATE BorisovFK Isloch Minsk0 - 1L
-
15/03/2025FK VitebskBATE Borisov0 - 0W
-
22/03/2025Zenit St. PetersburgBATE Borisov3 - 0L
-
08/03/2025BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk2 - 0W
-
01/03/2025BATE BorisovFK Bumprom4 - 1W
-
01/03/2025FC MinskBATE Borisov0 - 3W
-
20/02/2025BATE BorisovDinamo Brest0 - 1L
-
15/02/2025BATE BorisovFC Baranovichi0 - 1W
-
08/02/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 1L
-
01/02/2025BATE BorisovNaftan Novopolock1 - 0W
- Kết quả BATE Borisov mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả BATE Borisov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BATE Borisov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
BATE Borisov (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
2 | Naftan Novopolock | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | FK Isloch Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Dnepr Rohachev | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | FC Gomel | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | FC Minsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | BATE Borisov | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Dinamo Brest | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | FC Torpedo Zhodino | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | FK Vitebsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Smorgon FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | FC Molodechno | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus