Phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất
Phong độ FK Vitebsk gần đây
-
01/12/2024FK Isloch MinskFK Vitebsk1 - 0L
-
24/11/2024FK VitebskDinamo Brest2 - 0W
-
08/11/2024FK VitebskDnepr Mogilev0 - 1W
-
03/11/2024FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk2 - 0L
-
27/10/2024FK VitebskFC Gomel0 - 0L
-
19/10/2024Naftan NovopolockFK Vitebsk0 - 3W
-
05/10/2024FK VitebskFC Minsk1 - 0W
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1W
-
21/09/2024FK VitebskDinamo Minsk0 - 0W
-
15/09/2024BATE BorisovFK Vitebsk0 - 0L
Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024FK Isloch MinskFK Vitebsk1 - 0L
-
24/11/2024FK VitebskDinamo Brest2 - 0W
-
08/11/2024FK VitebskDnepr Mogilev0 - 1W
-
03/11/2024FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk2 - 0L
-
27/10/2024FK VitebskFC Gomel0 - 0L
-
19/10/2024Naftan NovopolockFK Vitebsk0 - 3W
-
05/10/2024FK VitebskFC Minsk1 - 0W
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1W
-
21/09/2024FK VitebskDinamo Minsk0 - 0W
-
15/09/2024BATE BorisovFK Vitebsk0 - 0L
- Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Vitebsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
FK Vitebsk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 34 | 23 | 7 | 4 | 62 | 26 | 36 | 76 | T B H T T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 34 | 23 | 5 | 6 | 84 | 42 | 42 | 74 | T B T H T T |
3 | Dnepr Rohachev | 34 | 23 | 4 | 7 | 75 | 27 | 48 | 73 | T T T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 34 | 21 | 7 | 6 | 73 | 34 | 39 | 70 | B B T T T B |
5 | Volna Pinsk | 34 | 21 | 3 | 10 | 70 | 43 | 27 | 66 | T B T T T B |
6 | Dinamo-2 Minsk | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 39 | 15 | 52 | B B H T T B |
7 | FK Lida | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | T T H H B T |
8 | BATE-2 Borisov | 34 | 14 | 7 | 13 | 46 | 54 | -8 | 49 | B T T B B B |
9 | FK Bumprom | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 37 | 13 | 48 | T B T H B H |
10 | FK Orsha | 34 | 11 | 12 | 11 | 46 | 51 | -5 | 45 | B H B T T B |
11 | Ostrowitz | 34 | 12 | 7 | 15 | 44 | 57 | -13 | 43 | T T B B B B |
12 | Lokomotiv Gomel | 34 | 8 | 11 | 15 | 42 | 50 | -8 | 35 | H T B T B T |
13 | FC Baranovichi | 34 | 9 | 7 | 18 | 30 | 60 | -30 | 34 | T B T H T T |
14 | Belarus U17 | 34 | 9 | 6 | 19 | 31 | 52 | -21 | 33 | B H B T T T |
15 | Shakhter Soligorsk II | 34 | 9 | 4 | 21 | 33 | 61 | -28 | 31 | B T B B B B |
16 | Energetik-BGU Minsk | 34 | 7 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 29 | B H B T B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 34 | 6 | 8 | 20 | 26 | 65 | -39 | 26 | B T T B B H |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 34 | 6 | 3 | 25 | 34 | 91 | -57 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus