Phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ CD Tondela gần đây

  • 12/04/2025
    Pacos de Ferreira
    CD Tondela
    0 - 0
    W
  • 05/04/2025
    CD Tondela
    Feirense
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Oliveirense
    CD Tondela
    0 - 1
    W
  • 16/03/2025
    CD Tondela
    SL Benfica B
    1 - 0
    W
  • 11/03/2025
    Leixoes
    CD Tondela
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    CD Tondela
    SCU Torreense
    1 - 0
    D
  • 23/02/2025
    1 Viseu
    CD Tondela
    1 - 0
    D
  • 15/02/2025
    CD Tondela
    CD Mafra
    0 - 0
    W
  • 08/02/2025
    FC Felgueiras
    CD Tondela
    0 - 0
    L
  • 01/02/2025
    CD Tondela
    Penafiel
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

Thống kê phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Bồ Đào Nha 10 7 2 1

Phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CD Tondela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha

  • 12/04/2025
    Pacos de Ferreira
    CD Tondela
    0 - 0
    W
  • 05/04/2025
    CD Tondela
    Feirense
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Oliveirense
    CD Tondela
    0 - 1
    W
  • 16/03/2025
    CD Tondela
    SL Benfica B
    1 - 0
    W
  • 11/03/2025
    Leixoes
    CD Tondela
    0 - 1
    W
  • 01/03/2025
    CD Tondela
    SCU Torreense
    1 - 0
    D
  • 23/02/2025
    1 Viseu
    CD Tondela
    1 - 0
    D
  • 15/02/2025
    CD Tondela
    CD Mafra
    0 - 0
    W
  • 08/02/2025
    FC Felgueiras
    CD Tondela
    0 - 0
    L
  • 01/02/2025
    CD Tondela
    Penafiel
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Tondela gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CD Tondela (sân nhà) 9 7 0 0
CD Tondela (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 29 15 12 2 51 29 22 57 H T T T T T
2 Vizela 28 14 8 6 43 26 17 50 T T T T T T
3 Alverca 28 12 11 5 46 31 15 47 H T B H T H
4 SL Benfica B 28 12 8 8 36 30 6 44 H T H B T H
5 GD Chaves 28 12 8 8 35 27 8 44 T B T T B B
6 Penafiel 28 12 7 9 40 36 4 43 T B T B B B
7 SCU Torreense 28 12 7 9 40 34 6 43 B H T H B T
8 Uniao Leiria 29 12 7 10 38 30 8 43 T H T T B B
9 Feirense 29 11 9 9 30 28 2 42 B B T B B T
10 Viseu 29 10 11 8 39 34 5 41 H H T B T H
11 Maritimo 28 8 10 10 33 41 -8 34 B T H H T H
12 FC Felgueiras 28 8 10 10 30 31 -1 34 T H H H B T
13 Leixoes 29 7 11 11 28 33 -5 32 B B T B H H
14 Portimonense 28 8 6 14 32 43 -11 30 B T H B B B
15 Pacos de Ferreira 29 8 6 15 30 42 -12 30 B B B T B B
16 Porto B 28 6 10 12 29 39 -10 28 B B H B T T
17 Oliveirense 28 6 6 16 25 51 -26 24 B T B B B T
18 CD Mafra 28 4 9 15 21 41 -20 21 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: