Phong độ Maritimo gần đây, KQ Maritimo mới nhất
Phong độ Maritimo gần đây
-
20/04/2025MaritimoCD Mafra 10 - 0W
-
13/04/2025SL Benfica BMaritimo1 - 0W
-
05/04/2025MaritimoLeixoes0 - 1D
-
29/03/2025PenafielMaritimo0 - 1W
-
15/03/2025MaritimoFC Felgueiras0 - 0D
-
09/03/2025MaritimoViseu0 - 0D
-
02/03/20251 Porto BMaritimo0 - 0W
-
22/02/2025MaritimoUniao Leiria0 - 0L
-
17/02/2025AlvercaMaritimo3 - 0L
-
08/02/2025MaritimoPortimonense1 - 0W
Thống kê phong độ Maritimo gần đây, KQ Maritimo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Maritimo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Maritimo gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025MaritimoCD Mafra 10 - 0W
-
13/04/2025SL Benfica BMaritimo1 - 0W
-
05/04/2025MaritimoLeixoes0 - 1D
-
29/03/2025PenafielMaritimo0 - 1W
-
15/03/2025MaritimoFC Felgueiras0 - 0D
-
09/03/2025MaritimoViseu0 - 0D
-
02/03/20251 Porto BMaritimo0 - 0W
-
22/02/2025MaritimoUniao Leiria0 - 0L
-
17/02/2025AlvercaMaritimo3 - 0L
-
08/02/2025MaritimoPortimonense1 - 0W
- Kết quả Maritimo mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maritimo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritimo (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Maritimo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 30 | 15 | 12 | 3 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T T T T B |
2 | Vizela | 30 | 15 | 9 | 6 | 45 | 27 | 18 | 54 | T T T T H T |
3 | Alverca | 30 | 13 | 12 | 5 | 51 | 32 | 19 | 51 | B H T H H T |
4 | GD Chaves | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T B B T T |
5 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
6 | SCU Torreense | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | T H B T H T |
7 | Feirense | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 29 | 3 | 45 | B T B B T T |
8 | Uniao Leiria | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 33 | 6 | 43 | H T T B B B |
9 | Penafiel | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 42 | 1 | 43 | T B B B B B |
10 | Viseu | 30 | 10 | 11 | 9 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T B T H B |
11 | Maritimo | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 42 | -5 | 40 | H H T H T T |
12 | FC Felgueiras | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 32 | 3 | 38 | H H B T H T |
13 | Portimonense | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B T B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 44 | -14 | 30 | B B T B B B |
16 | Porto B | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 42 | -11 | 29 | H B T T H B |
17 | Oliveirense | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 56 | -30 | 25 | B B B T H B |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: