Phong độ Uniao Leiria gần đây, KQ Uniao Leiria mới nhất
Phong độ Uniao Leiria gần đây
-
26/04/2025Pacos de FerreiraUniao Leiria1 - 1W
-
18/04/2025Uniao LeiriaSL Benfica B0 - 0L
-
12/04/2025FeirenseUniao Leiria 10 - 1L
-
06/04/20253 Uniao LeiriaSCU Torreense1 - 1L
-
30/03/2025LeixoesUniao Leiria0 - 0W
-
16/03/2025Uniao LeiriaCD Mafra 11 - 1W
-
08/03/2025FC FelgueirasUniao Leiria0 - 1D
-
02/03/2025Uniao LeiriaPenafiel1 - 0W
-
22/02/2025MaritimoUniao Leiria0 - 0W
-
18/02/2025Uniao LeiriaViseu0 - 1D
Thống kê phong độ Uniao Leiria gần đây, KQ Uniao Leiria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Uniao Leiria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Uniao Leiria gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Pacos de FerreiraUniao Leiria1 - 1W
-
18/04/2025Uniao LeiriaSL Benfica B0 - 0L
-
12/04/2025FeirenseUniao Leiria 10 - 1L
-
06/04/20253 Uniao LeiriaSCU Torreense1 - 1L
-
30/03/2025LeixoesUniao Leiria0 - 0W
-
16/03/2025Uniao LeiriaCD Mafra 11 - 1W
-
08/03/2025FC FelgueirasUniao Leiria0 - 1D
-
02/03/2025Uniao LeiriaPenafiel1 - 0W
-
22/02/2025MaritimoUniao Leiria0 - 0W
-
18/02/2025Uniao LeiriaViseu0 - 1D
- Kết quả Uniao Leiria mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Uniao Leiria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uniao Leiria (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Uniao Leiria (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Uniao Leiria thắng
Bại: là số trận Uniao Leiria thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 30 | 15 | 12 | 3 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T T T T B |
2 | Vizela | 30 | 15 | 9 | 6 | 45 | 27 | 18 | 54 | T T T T H T |
3 | Alverca | 30 | 13 | 12 | 5 | 51 | 32 | 19 | 51 | B H T H H T |
4 | GD Chaves | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T B B T T |
5 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
6 | SCU Torreense | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | T H B T H T |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 29 | 3 | 45 | B T B B T T |
9 | Penafiel | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 42 | 1 | 43 | T B B B B B |
10 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
11 | Maritimo | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 42 | -5 | 40 | H H T H T T |
12 | FC Felgueiras | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 32 | 3 | 38 | H H B T H T |
13 | Portimonense | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B T B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
16 | Porto B | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 42 | -11 | 29 | H B T T H B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: