Phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Phong độ Vizela gần đây
-
21/04/2025CD TondelaVizela0 - 1W
-
13/04/2025VizelaAlverca1 - 0D
-
06/04/20251 GD ChavesVizela 10 - 2W
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1W
-
17/03/2025VizelaPacos de Ferreira1 - 0W
-
09/03/2025OliveirenseVizela0 - 0W
-
03/03/2025VizelaFeirense3 - 0W
-
22/02/2025CD MafraVizela0 - 3W
-
16/02/2025VizelaLeixoes0 - 0D
-
11/02/2025SCU TorreenseVizela0 - 0W
Thống kê phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025CD TondelaVizela0 - 1W
-
13/04/2025VizelaAlverca1 - 0D
-
06/04/20251 GD ChavesVizela 10 - 2W
-
29/03/2025VizelaPortimonense1 - 1W
-
17/03/2025VizelaPacos de Ferreira1 - 0W
-
09/03/2025OliveirenseVizela0 - 0W
-
03/03/2025VizelaFeirense3 - 0W
-
22/02/2025CD MafraVizela0 - 3W
-
16/02/2025VizelaLeixoes0 - 0D
-
11/02/2025SCU TorreenseVizela0 - 0W
- Kết quả Vizela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vizela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vizela (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Vizela (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Vizela thắng
Bại: là số trận Vizela thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: