Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây, KQ Lokomotiv Sofia mới nhất
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
-
15/12/2024Lokomotiv SofiaBotev Plovdiv0 - 3L
-
29/10/2024Yantra GabrovoLokomotiv Sofia0 - 1W
-
08/12/2024Lokomotiv SofiaSeptemvri Sofia1 - 1L
-
03/12/2024Cherno More VarnaLokomotiv Sofia 12 - 0L
-
30/11/2024Lokomotiv SofiaBeroe Stara Zagora1 - 0W
-
23/11/2024Levski SofiaLokomotiv Sofia2 - 0L
-
08/11/2024Botev PlovdivLokomotiv Sofia0 - 0L
-
02/11/2024Lokomotiv SofiaArda0 - 1L
-
24/10/2024Slavia SofiaLokomotiv Sofia3 - 1L
-
19/10/2024Lokomotiv SofiaFK Levski Krumovgrad0 - 0D
Thống kê phong độ Lokomotiv Sofia gần đây, KQ Lokomotiv Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Cúp Buigarian | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Lokomotiv SofiaSeptemvri Sofia1 - 1L
-
03/12/2024Cherno More VarnaLokomotiv Sofia 12 - 0L
-
30/11/2024Lokomotiv SofiaBeroe Stara Zagora1 - 0W
-
23/11/2024Levski SofiaLokomotiv Sofia2 - 0L
-
08/11/2024Botev PlovdivLokomotiv Sofia0 - 0L
-
02/11/2024Lokomotiv SofiaArda0 - 1L
-
24/10/2024Slavia SofiaLokomotiv Sofia3 - 1L
-
19/10/2024Lokomotiv SofiaFK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
15/12/2024Lokomotiv SofiaBotev Plovdiv0 - 3L
-
29/10/2024Yantra GabrovoLokomotiv Sofia0 - 1W
- Kết quả Lokomotiv Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Lokomotiv Sofia mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Sofia (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Lokomotiv Sofia (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | T T T T B B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria