Phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Phong độ Nam Định FC gần đây
-
06/04/2025Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0W
-
08/03/2025Công An Hà NộiNam Định FC1 - 1D
-
28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1W
-
24/02/2025Nam Định FCBình Định1 - 1W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1W
-
24/01/2025Bình ĐịnhNam Định FC0 - 0D
-
19/01/2025Nam Định FCViettel FC0 - 0L
-
14/01/2025Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0D
-
19/02/2025Hiroshima SanfrecceNam Định FC1 - 0L
-
12/02/2025Nam Định FCHiroshima Sanfrecce0 - 0L
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0W
-
08/03/2025Công An Hà NộiNam Định FC1 - 1D
-
28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1W
-
24/02/2025Nam Định FCBình Định1 - 1W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1W
-
24/01/2025Bình ĐịnhNam Định FC0 - 0D
-
19/01/2025Nam Định FCViettel FC0 - 0L
-
14/01/2025Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0D
-
19/02/2025Hiroshima SanfrecceNam Định FC1 - 0L
-
12/02/2025Nam Định FCHiroshima Sanfrecce0 - 0L
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nam Định FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nam Định FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Nam Định FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Nam Định FC thắng
Bại: là số trận Nam Định FC thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 12 | 18 | 34 | H T T T H T |
2 | Hanoi FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 15 | 12 | 30 | B T T T H T |
3 | Viettel FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 29 | H T B B T H |
4 | Thanh Hoa | 17 | 6 | 8 | 3 | 23 | 18 | 5 | 26 | H B H H H B |
5 | Cong An Ha Noi | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 17 | 8 | 25 | H B T H H T |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 17 | 4 | 12 | 1 | 15 | 11 | 4 | 24 | H H B H H T |
7 | Becamex Binh Duong | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H T T B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B B H T |
9 | Hai Phong | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B T T T B |
10 | Quang Nam | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 22 | -3 | 20 | H T H B T H |
11 | Ho Chi Minh | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 22 | -8 | 20 | B H H T B H |
12 | Song Lam Nghe An | 17 | 3 | 8 | 6 | 12 | 24 | -12 | 17 | B T B H T H |
13 | Binh Dinh | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 23 | -12 | 13 | B H B B B B |
14 | Da Nang | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 29 | -17 | 9 | T H H B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17