Phong độ Club Brugge gần đây, KQ Club Brugge mới nhất
Phong độ Club Brugge gần đây
-
26/12/2024Club BruggeWesterlo2 - 1W
-
23/12/2024Saint GilloiseClub Brugge1 - 0D
-
15/12/2024Club BruggeRacing Genk0 - 0W
-
08/12/2024MechelenClub Brugge0 - 1W
-
01/12/2024Club BruggeFCV Dender EH2 - 1W
-
23/11/2024Club BruggeSint-Truidense 13 - 0W
-
11/11/2024Beerschot WilrijkClub Brugge0 - 2D
-
11/12/2024Club BruggeSporting CP1 - 1W
-
28/11/2024Celtic FCClub Brugge0 - 1D
-
04/12/2024Patro EisdenClub Brugge1 - 1W
Thống kê phong độ Club Brugge gần đây, KQ Club Brugge mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Club Brugge gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Bỉ | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Club Brugge gần đây: theo giải đấu
-
11/12/2024Club BruggeSporting CP1 - 1W
-
28/11/2024Celtic FCClub Brugge0 - 1D
-
26/12/2024Club BruggeWesterlo2 - 1W
-
23/12/2024Saint GilloiseClub Brugge1 - 0D
-
15/12/2024Club BruggeRacing Genk0 - 0W
-
08/12/2024MechelenClub Brugge0 - 1W
-
01/12/2024Club BruggeFCV Dender EH2 - 1W
-
23/11/2024Club BruggeSint-Truidense 13 - 0W
-
11/11/2024Beerschot WilrijkClub Brugge0 - 2D
-
04/12/2024Patro EisdenClub Brugge1 - 1W
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Brugge gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Club Brugge (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena