Phong độ Brondby Reserve gần đây, KQ Brondby Reserve mới nhất
Phong độ Brondby Reserve gần đây
-
04/03/2025Brondby ReserveKobenhavn Reserve1 - 1W
-
16/09/2024Hvidovre IF ReserveBrondby Reserve0 - 4W
-
06/05/2024Midtjylland ReserveBrondby Reserve1 - 1L
-
15/04/2024Lyngby ReserveBrondby Reserve0 - 0W
-
18/03/2024Brondby ReserveEsbjerg FB Reserve0 - 1L
-
23/10/2023Brondby ReserveAarhus AGF Reserve0 - 0W
-
04/09/2023Horsens ReserveBrondby Reserve1 - 0W
-
22/05/2023Brondby ReserveVejle Reserve0 - 1W
-
05/04/2023Brondby ReserveKobenhavn Reserve1 - 1D
-
18/09/2023Brondby ReserveFC Nordsjaelland Reserve1 - 1D
Thống kê phong độ Brondby Reserve gần đây, KQ Brondby Reserve mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Brondby Reserve gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Denmark Future Cup U21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giải trẻ Đan Mạch | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Brondby Reserve gần đây: theo giải đấu
-
18/09/2023Brondby ReserveFC Nordsjaelland Reserve1 - 1D
-
04/03/2025Brondby ReserveKobenhavn Reserve1 - 1W
-
16/09/2024Hvidovre IF ReserveBrondby Reserve0 - 4W
-
06/05/2024Midtjylland ReserveBrondby Reserve1 - 1L
-
15/04/2024Lyngby ReserveBrondby Reserve0 - 0W
-
18/03/2024Brondby ReserveEsbjerg FB Reserve0 - 1L
-
23/10/2023Brondby ReserveAarhus AGF Reserve0 - 0W
-
04/09/2023Horsens ReserveBrondby Reserve1 - 0W
-
22/05/2023Brondby ReserveVejle Reserve0 - 1W
-
05/04/2023Brondby ReserveKobenhavn Reserve1 - 1D
- Kết quả Brondby Reserve mới nhất ở giải Denmark Future Cup U21
- Kết quả Brondby Reserve mới nhất ở giải Giải trẻ Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brondby Reserve gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby Reserve (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Brondby Reserve (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Brondby Reserve thắng
Bại: là số trận Brondby Reserve thua
BXH Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC Reserve | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T B T T B |
2 | FC Nordsjaelland Reserve | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T |
3 | Esbjerg FB Reserve | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 | B T H H T B |
4 | Midtjylland Reserve | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 | H T T |
5 | Viborg Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T T H B B B |
6 | Brondby Reserve | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 6 | T T |
7 | Aarhus AGF Reserve | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | B T T |
8 | Odense BK Reserve | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
9 | Silkeborg IF Reserve | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | H B T |
10 | Vejle Reserve | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 | B H T |
11 | Horsens Reserve | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | T H B B B |
12 | Lyngby Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
13 | Aalborg BK Reserve | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
14 | Hvidovre IF Reserve | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 14 | -6 | 3 | B T B B |
15 | Sonderjyske Reserve | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 2 | B H H |
16 | Kobenhavn Reserve | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch