Phong độ Fortuna Hjorring Nữ gần đây, KQ Fortuna Hjorring Nữ mới nhất
Phong độ Fortuna Hjorring Nữ gần đây
-
17/04/2025Fortuna Hjorring NữFC Copenhagen (W)0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
29/03/2025FC Copenhagen (W)Fortuna Hjorring Nữ1 - 0D
-
08/03/2025HB Koge NữFortuna Hjorring Nữ1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [1-4]
-
13/04/2025Fortuna Hjorring NữHB Koge Nữ1 - 0W
-
22/03/2025Fortuna Hjorring NữBrondby IF Nữ0 - 0D
-
15/03/2025AGF Kvindefodbold APS NữFortuna Hjorring Nữ1 - 2D
-
01/03/2025Fortuna Hjorring NữValerenga Nữ0 - 0L
-
16/02/2025BK Hacken NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1L
-
04/02/2025PSV Eindhoven NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1W
-
02/02/2025Monchengladbach NữFortuna Hjorring Nữ0 - 3W
Thống kê phong độ Fortuna Hjorring Nữ gần đây, KQ Fortuna Hjorring Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Fortuna Hjorring Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- VĐQG Đan Mạch nữ | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 3 | 0 | 3 | 0 |
Phong độ Fortuna Hjorring Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Fortuna Hjorring NữValerenga Nữ0 - 0L
-
16/02/2025BK Hacken NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1L
-
04/02/2025PSV Eindhoven NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1W
-
02/02/2025Monchengladbach NữFortuna Hjorring Nữ0 - 3W
-
13/04/2025Fortuna Hjorring NữHB Koge Nữ1 - 0W
-
22/03/2025Fortuna Hjorring NữBrondby IF Nữ0 - 0D
-
15/03/2025AGF Kvindefodbold APS NữFortuna Hjorring Nữ1 - 2D
-
17/04/2025Fortuna Hjorring NữFC Copenhagen (W)0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
29/03/2025FC Copenhagen (W)Fortuna Hjorring Nữ1 - 0D
-
08/03/2025HB Koge NữFortuna Hjorring Nữ1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [1-4]
- Kết quả Fortuna Hjorring Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fortuna Hjorring Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
- Kết quả Fortuna Hjorring Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortuna Hjorring Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Hjorring Nữ (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Fortuna Hjorring Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Fortuna Hjorring Nữ thắng
Bại: là số trận Fortuna Hjorring Nữ thua
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T H T T |
2 | Kolding BK (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 9 | T T B T |
3 | Boldklubben AF 1893 (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H B T H |
4 | ASA Aarhus (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H H T B |
5 | Thisted FC (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | B H B H |
6 | Osterbro IF (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch