Phong độ Odense BK gần đây, KQ Odense BK mới nhất
Phong độ Odense BK gần đây
-
21/04/2025Hvidovre IFOdense BK1 - 0L
-
17/04/2025Odense BKKolding FC2 - 2W
-
12/04/2025EsbjergOdense BK0 - 3W
-
05/04/2025FredericiaOdense BK0 - 0L
-
30/03/2025Odense BKAC Horsens0 - 0W
-
15/03/2025Hvidovre IFOdense BK0 - 0D
-
08/03/2025Odense BKKolding FC0 - 0D
-
02/03/2025Odense BKHobro1 - 0D
-
22/02/2025Hillerod FodboldOdense BK1 - 0D
-
19/03/2025SonderjyskeOdense BK0 - 1W
Thống kê phong độ Odense BK gần đây, KQ Odense BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Odense BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Odense BK gần đây: theo giải đấu
-
19/03/2025SonderjyskeOdense BK0 - 1W
-
21/04/2025Hvidovre IFOdense BK1 - 0L
-
17/04/2025Odense BKKolding FC2 - 2W
-
12/04/2025EsbjergOdense BK0 - 3W
-
05/04/2025FredericiaOdense BK0 - 0L
-
30/03/2025Odense BKAC Horsens0 - 0W
-
15/03/2025Hvidovre IFOdense BK0 - 0D
-
08/03/2025Odense BKKolding FC0 - 0D
-
02/03/2025Odense BKHobro1 - 0D
-
22/02/2025Hillerod FodboldOdense BK1 - 0D
- Kết quả Odense BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Odense BK mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Odense BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Odense BK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 42 | B T B T T |
2 | Viborg | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 39 | T T T H H |
3 | Sonderjyske | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 29 | T B T T T |
4 | Aalborg | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 23 | B H H B B |
5 | Lyngby | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 20 | B B H B H |
6 | Vejle | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 18 | T H B H B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch