Phong độ Young Boys FD gần đây, KQ Young Boys FD mới nhất
Phong độ Young Boys FD gần đây
-
21/04/2025Young Boys FDNr. sundby2 - 3L
-
12/04/2025Young Boys FDVSK Arhus0 - 1L
-
05/04/2025Nr. sundbyYoung Boys FD1 - 0W
-
29/03/2025Young Boys FDNaesby0 - 0D
-
23/03/2025BK AvartaYoung Boys FD0 - 0L
-
16/03/2025Young Boys FDFA 20000 - 0D
-
08/03/2025BrabrandYoung Boys FD0 - 1W
-
21/02/2025Young Boys FDVegar1 - 1W
-
01/02/2025Skive IKYoung Boys FD0 - 0L
-
26/01/2025Young Boys FDFredericia0 - 1L
Thống kê phong độ Young Boys FD gần đây, KQ Young Boys FD mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Young Boys FD gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng 3 Đan Mạch | 7 | 2 | 2 | 3 |
Phong độ Young Boys FD gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Young Boys FDVegar1 - 1W
-
01/02/2025Skive IKYoung Boys FD0 - 0L
-
26/01/2025Young Boys FDFredericia0 - 1L
-
21/04/2025Young Boys FDNr. sundby2 - 3L
-
12/04/2025Young Boys FDVSK Arhus0 - 1L
-
05/04/2025Nr. sundbyYoung Boys FD1 - 0W
-
29/03/2025Young Boys FDNaesby0 - 0D
-
23/03/2025BK AvartaYoung Boys FD0 - 0L
-
16/03/2025Young Boys FDFA 20000 - 0D
-
08/03/2025BrabrandYoung Boys FD0 - 1W
- Kết quả Young Boys FD mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Young Boys FD mới nhất ở giải Hạng 3 Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys FD gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys FD (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Young Boys FD (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Young Boys FD thắng
Bại: là số trận Young Boys FD thua
BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FA 2000 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 31 | T |
2 | Nr. sundby | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 28 | T |
3 | BK Avarta | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 26 | B |
4 | IF Lyseng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 25 | T |
5 | Young Boys FD | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B |
6 | Holstebro BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 19 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch