Phong độ Aris Limassol gần đây, KQ Aris Limassol mới nhất
Phong độ Aris Limassol gần đây
-
21/12/2024Omonia 29is MaiouAris Limassol0 - 1W
-
14/12/2024Aris LimassolKarmiotissa Polemidion1 - 0D
-
06/12/2024Aris LimassolE.N.Paralimniou0 - 0W
-
03/12/2024APOEL NicosiaAris Limassol0 - 1W
-
25/11/20241 AEL LimassolAris Limassol0 - 1W
-
10/11/2024Aris LimassolAnorthosis Famagusta FC2 - 0W
-
04/11/2024AEK LarnacaAris Limassol1 - 0L
-
26/10/2024Aris LimassolNea Salamis2 - 1W
-
20/10/2024Ethnikos Achnas FCAris Limassol0 - 2W
-
30/10/2024Asil LysiAris Limassol0 - 5W
Thống kê phong độ Aris Limassol gần đây, KQ Aris Limassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Aris Limassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Cyprus Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Aris Limassol gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Omonia 29is MaiouAris Limassol0 - 1W
-
14/12/2024Aris LimassolKarmiotissa Polemidion1 - 0D
-
06/12/2024Aris LimassolE.N.Paralimniou0 - 0W
-
03/12/2024APOEL NicosiaAris Limassol0 - 1W
-
25/11/20241 AEL LimassolAris Limassol0 - 1W
-
10/11/2024Aris LimassolAnorthosis Famagusta FC2 - 0W
-
04/11/2024AEK LarnacaAris Limassol1 - 0L
-
26/10/2024Aris LimassolNea Salamis2 - 1W
-
20/10/2024Ethnikos Achnas FCAris Limassol0 - 2W
-
30/10/2024Asil LysiAris Limassol0 - 5W
- Kết quả Aris Limassol mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
- Kết quả Aris Limassol mới nhất ở giải Cúp Cyprus Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aris Limassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aris Limassol (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Aris Limassol (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 8 | 24 | 37 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | AEK Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | H T T T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 29 | T T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 24 | H T B B H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | AEL Limassol | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 19 | B B H T H H |
8 | Apollon Limassol FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B H B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 26 | -5 | 17 | T T H H B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | B H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B T B B |
13 | E.N.Paralimniou | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B H B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 7 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp