Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây, KQ Olympiakos Nicosia FC mới nhất
Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây
-
12/04/2025Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka1 - 0W
-
06/04/2025Digenis MorphouOlympiakos Nicosia FC1 - 2W
-
02/04/2025Olympiakos Nicosia FCDignis Yepsonas0 - 0D
-
29/03/2025PO Ahironas-OnisilosOlympiakos Nicosia FC0 - 0W
-
15/03/2025Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou1 - 0W
-
08/03/2025Asil LysiOlympiakos Nicosia FC0 - 0W
-
01/03/2025Olympiakos Nicosia FCPAEEK 11 - 0W
-
22/02/2025Akritas ChlorakaOlympiakos Nicosia FC2 - 0L
-
15/02/2025Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou2 - 0W
-
08/02/2025Dignis YepsonasOlympiakos Nicosia FC1 - 2W
Thống kê phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây, KQ Olympiakos Nicosia FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Olympiakos Nicosia FCAkritas Chloraka1 - 0W
-
06/04/2025Digenis MorphouOlympiakos Nicosia FC1 - 2W
-
02/04/2025Olympiakos Nicosia FCDignis Yepsonas0 - 0D
-
29/03/2025PO Ahironas-OnisilosOlympiakos Nicosia FC0 - 0W
-
15/03/2025Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou1 - 0W
-
08/03/2025Asil LysiOlympiakos Nicosia FC0 - 0W
-
01/03/2025Olympiakos Nicosia FCPAEEK 11 - 0W
-
22/02/2025Akritas ChlorakaOlympiakos Nicosia FC2 - 0L
-
15/02/2025Olympiakos Nicosia FCDigenis Morphou2 - 0W
-
08/02/2025Dignis YepsonasOlympiakos Nicosia FC1 - 2W
- Kết quả Olympiakos Nicosia FC mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympiakos Nicosia FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympiakos Nicosia FC (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Olympiakos Nicosia FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Olympiakos Nicosia FC thắng
Bại: là số trận Olympiakos Nicosia FC thua
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartakos Kitiou | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 38 | B T T H T B |
2 | Agia Napa | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 38 | B H B T T T |
3 | Doxa Katokopias | 13 | 4 | 1 | 8 | 23 | 23 | 0 | 37 | B B B B B B |
4 | Halkanoras Idaliou | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 34 | T B H T B T |
5 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 33 | H T T T H T |
6 | MEAP Nisou | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 33 | H B T H T B |
7 | Othellos Athienou | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 31 | T T H B H T |
8 | Peyia 2014 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 28 | -17 | 25 | T H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp