Phong độ SC Imbabura gần đây, KQ SC Imbabura mới nhất
Phong độ SC Imbabura gần đây
-
01/12/2024SC ImbaburaSociedad Deportiva Aucas0 - 1L
-
24/11/2024Club Sport EmelecSC Imbabura0 - 2D
-
12/11/2024SC ImbaburaDeportivo Cuenca0 - 0L
-
03/11/2024Libertad FCSC Imbabura2 - 1L
-
29/10/20242 SC ImbaburaTecnico Universitario0 - 2L
-
20/10/20241 Independiente Jose TeranSC Imbabura1 - 0L
-
07/10/2024Universidad CatolicaSC Imbabura1 - 1L
-
28/09/2024SC ImbaburaCD El Nacional0 - 0W
-
23/09/2024MacaraSC Imbabura 11 - 0L
-
15/09/20241 SC ImbaburaLiga Dep. Universitaria Quito4 - 0W
Thống kê phong độ SC Imbabura gần đây, KQ SC Imbabura mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ SC Imbabura gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ SC Imbabura gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024SC ImbaburaSociedad Deportiva Aucas0 - 1L
-
24/11/2024Club Sport EmelecSC Imbabura0 - 2D
-
12/11/2024SC ImbaburaDeportivo Cuenca0 - 0L
-
03/11/2024Libertad FCSC Imbabura2 - 1L
-
29/10/20242 SC ImbaburaTecnico Universitario0 - 2L
-
20/10/20241 Independiente Jose TeranSC Imbabura1 - 0L
-
07/10/2024Universidad CatolicaSC Imbabura1 - 1L
-
28/09/2024SC ImbaburaCD El Nacional0 - 0W
-
23/09/2024MacaraSC Imbabura 11 - 0L
-
15/09/20241 SC ImbaburaLiga Dep. Universitaria Quito4 - 0W
- Kết quả SC Imbabura mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Imbabura gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Imbabura (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
SC Imbabura (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador