Phong độ Trans Narva B gần đây, KQ Trans Narva B mới nhất
Phong độ Trans Narva B gần đây
-
26/04/2025Trans Narva BTallinna JK Legion1 - 0W
-
20/04/2025Laanemaa HaapsaluTrans Narva B0 - 1W
-
12/04/2025FC MaarduTrans Narva B1 - 1L
-
06/04/2025Trans Narva BTartu Kalev 30 - 1L
-
30/03/2025Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0W
-
12/03/2025Johvi FC LokomotivTrans Narva B0 - 2D
-
07/03/2025Trans Narva BFC Nomme United U213 - 0W
-
27/02/2025FC Kuressaare IITrans Narva B1 - 0W
-
10/11/2024Trans Narva BViljandi Tulevik0 - 0W
-
04/11/2024Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1L
Thống kê phong độ Trans Narva B gần đây, KQ Trans Narva B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Trans Narva B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Trans Narva B gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Trans Narva BTallinna JK Legion1 - 0W
-
20/04/2025Laanemaa HaapsaluTrans Narva B0 - 1W
-
12/04/2025FC MaarduTrans Narva B1 - 1L
-
06/04/2025Trans Narva BTartu Kalev 30 - 1L
-
30/03/2025Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0W
-
12/03/2025Johvi FC LokomotivTrans Narva B0 - 2D
-
07/03/2025Trans Narva BFC Nomme United U213 - 0W
-
27/02/2025FC Kuressaare IITrans Narva B1 - 0W
-
10/11/2024Trans Narva BViljandi Tulevik0 - 0W
-
04/11/2024Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1L
- Kết quả Trans Narva B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trans Narva B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva B (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Trans Narva B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Trans Narva B thắng
Bại: là số trận Trans Narva B thua
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 21 | T B T T T T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Trans Narva B | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T B B T T |
4 | Tartu Kalev | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 | B T T T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T H T T B |
6 | FC Nomme United U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | T T B T B B |
7 | Tabasalu Charma | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B B B T T |
8 | FC Kuressaare II | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 22 | -10 | 6 | T B B T B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 25 | -15 | 6 | B T B T B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia