Phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Phong độ FC Telavi gần đây
-
24/04/2025FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
-
19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0L
-
14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0L
-
11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0L
-
06/04/2025FC TelaviGareji Sagarejo0 - 0W
-
29/03/2025Dila GoriFC Telavi3 - 0L
-
15/03/2025FC TelaviDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
09/03/2025Torpedo KutaisiFC Telavi0 - 1W
-
05/03/2025FC TelaviFC Kolkheti Poti0 - 0W
-
24/03/2025FC Saburtalo TbilisiFC Telavi1 - 0W
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây, KQ FC Telavi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Telavi gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
-
19/04/2025Samgurali TskhFC Telavi5 - 0L
-
14/04/2025FC TelaviGagra Tbilisi0 - 0L
-
11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0L
-
06/04/2025FC TelaviGareji Sagarejo0 - 0W
-
29/03/2025Dila GoriFC Telavi3 - 0L
-
15/03/2025FC TelaviDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
09/03/2025Torpedo KutaisiFC Telavi0 - 1W
-
05/03/2025FC TelaviFC Kolkheti Poti0 - 0W
-
24/03/2025FC Saburtalo TbilisiFC Telavi1 - 0W
- Kết quả FC Telavi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả FC Telavi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Telavi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Telavi (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Telavi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Telavi thắng
Bại: là số trận FC Telavi thua
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 10 | 7 | 3 | 0 | 15 | 3 | 12 | 24 | H T T T T H |
2 | Dinamo Batumi | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 22 | T H T T T H |
3 | Dila Gori | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 20 | T H T T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 15 | B T B B T H |
5 | Torpedo Kutaisi | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B H H T H T |
6 | Samgurali Tskh | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 10 | 5 | 11 | B H B B T B |
7 | FC Telavi | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 11 | B T B B B H |
8 | Gagra Tbilisi | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 10 | T B T T B B |
9 | FC Kolkheti Poti | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 15 | -10 | 8 | T B H B B T |
10 | Gareji Sagarejo | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia