Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây, KQ Bibiani Gold Stars mới nhất
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
-
21/12/2024Bibiani Gold StarsNsoatreman FC1 - 0W
-
14/12/2024Karela United FCBibiani Gold Stars0 - 0D
-
24/11/2024Bibiani Gold StarsVision FC0 - 0W
-
17/11/2024Medeama SCBibiani Gold Stars1 - 0L
-
10/11/2024Young ApostlesBibiani Gold Stars0 - 0D
-
03/11/2024Bibiani Gold StarsGhana Dream FC 10 - 0D
-
27/10/2024Accra Hearts of OakBibiani Gold Stars0 - 0W
-
20/10/2024Bibiani Gold StarsAduana Stars1 - 0W
-
13/10/2024Nations FCBibiani Gold Stars1 - 0D
-
06/10/2024Bibiani Gold StarsBechem United1 - 0W
Thống kê phong độ Bibiani Gold Stars gần đây, KQ Bibiani Gold Stars mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Bibiani Gold Stars gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Bibiani Gold StarsNsoatreman FC1 - 0W
-
14/12/2024Karela United FCBibiani Gold Stars0 - 0D
-
24/11/2024Bibiani Gold StarsVision FC0 - 0W
-
17/11/2024Medeama SCBibiani Gold Stars1 - 0L
-
10/11/2024Young ApostlesBibiani Gold Stars0 - 0D
-
03/11/2024Bibiani Gold StarsGhana Dream FC 10 - 0D
-
27/10/2024Accra Hearts of OakBibiani Gold Stars0 - 0W
-
20/10/2024Bibiani Gold StarsAduana Stars1 - 0W
-
13/10/2024Nations FCBibiani Gold Stars1 - 0D
-
06/10/2024Bibiani Gold StarsBechem United1 - 0W
- Kết quả Bibiani Gold Stars mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bibiani Gold Stars gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bibiani Gold Stars (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Bibiani Gold Stars (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heart of Lions | 14 | 7 | 6 | 1 | 15 | 5 | 10 | 27 | T T H T T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 27 | H H B T H T |
3 | Bechem United | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 7 | 6 | 26 | H T T T T T |
4 | Nations FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 5 | 11 | 25 | T T T B B T |
5 | Asante Kotoko FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 24 | B B B T T T |
6 | Accra Hearts of Oak | 14 | 6 | 4 | 4 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H B T |
7 | Medeama SC | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | H B B T T B |
8 | Berekum Chelsea | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | H B B T H B |
9 | Basake Holy Stars FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T B T T B |
10 | Samartex | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B B B B |
11 | Vision FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 14 | -4 | 15 | H B B B T H |
12 | Nsoatreman FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B H H H B |
13 | Young Apostles | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 14 | B H T B B H |
14 | Aduana Stars | 14 | 2 | 8 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | H T H B H H |
15 | Karela United FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B B B T H |
16 | Accra Athletic | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H B T H |
17 | Ghana Dream FC | 14 | 2 | 6 | 6 | 6 | 11 | -5 | 12 | H T T B H B |
18 | Legon Cities FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 11 | T B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana