Phong độ Antigua GFC gần đây, KQ Antigua GFC mới nhất
Phong độ Antigua GFC gần đây
-
25/04/2025Deportivo MixcoAntigua GFC0 - 0L
-
17/04/2025Deportivo XinabajulAntigua GFC 10 - 0D
-
13/04/2025Antigua GFCCoban Imperial0 - 1W
-
10/04/2025MalacatecoAntigua GFC0 - 0D
-
06/04/20252 Antigua GFCMarquense 11 - 3L
-
03/04/2025CSD MunicipalAntigua GFC0 - 0W
-
30/03/2025Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones1 - 0D
-
17/03/2025Antigua GFCDeportivo Mixco0 - 0D
-
09/03/2025Antigua GFCXelaju MC0 - 0W
-
06/03/2025GuastatoyaAntigua GFC1 - 0L
Thống kê phong độ Antigua GFC gần đây, KQ Antigua GFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Antigua GFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Guatemala | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Antigua GFC gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025Deportivo MixcoAntigua GFC0 - 0L
-
17/04/2025Deportivo XinabajulAntigua GFC 10 - 0D
-
13/04/2025Antigua GFCCoban Imperial0 - 1W
-
10/04/2025MalacatecoAntigua GFC0 - 0D
-
06/04/20252 Antigua GFCMarquense 11 - 3L
-
03/04/2025CSD MunicipalAntigua GFC0 - 0W
-
30/03/2025Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones1 - 0D
-
17/03/2025Antigua GFCDeportivo Mixco0 - 0D
-
09/03/2025Antigua GFCXelaju MC0 - 0W
-
06/03/2025GuastatoyaAntigua GFC1 - 0L
- Kết quả Antigua GFC mới nhất ở giải VĐQG Guatemala
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Antigua GFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antigua GFC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Antigua GFC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Antigua GFC thắng
Bại: là số trận Antigua GFC thua
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 35 | T T H T B H |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T B T H |
3 | Malacateco | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 29 | T B H H T H |
4 | Antigua GFC | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | T B H T H B |
5 | Coban Imperial | 19 | 9 | 2 | 8 | 24 | 24 | 0 | 29 | T H B B T B |
6 | Marquense | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 27 | B B T B T H |
7 | Guastatoya | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 26 | T H T H B H |
8 | Deportivo Mixco | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 22 | -1 | 25 | T H H B T T |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B T B |
11 | Deportivo Xinabajul | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 14 | H B H H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Guatemala