Phong độ Coatepeque gần đây, KQ Coatepeque mới nhất
Phong độ Coatepeque gần đây
-
17/04/2025Sacachispas GTCoatepeque1 - 0L
-
14/04/2025CD Puerto de IztapaCoatepeque0 - 0L
-
07/04/2025CoatepequeQuiche FC1 - 0W
-
03/04/2025SuchitepequezCoatepeque 13 - 0L
-
31/03/20251 Nueva ConcepcionCoatepeque 10 - 0L
-
28/03/20251 Pajapita FCCoatepeque 20 - 0D
-
24/03/2025CoatepequeFC LA Libertad1 - 0W
-
17/03/2025CoatepequeJuventud Copalera0 - 0W
-
13/03/2025Deportivo San PedroCoatepeque0 - 2D
-
10/03/2025CoatepequeDemocracia FC1 - 0W
Thống kê phong độ Coatepeque gần đây, KQ Coatepeque mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Coatepeque gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Guatemala | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Coatepeque gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Sacachispas GTCoatepeque1 - 0L
-
14/04/2025CD Puerto de IztapaCoatepeque0 - 0L
-
07/04/2025CoatepequeQuiche FC1 - 0W
-
03/04/2025SuchitepequezCoatepeque 13 - 0L
-
31/03/20251 Nueva ConcepcionCoatepeque 10 - 0L
-
28/03/20251 Pajapita FCCoatepeque 20 - 0D
-
24/03/2025CoatepequeFC LA Libertad1 - 0W
-
17/03/2025CoatepequeJuventud Copalera0 - 0W
-
13/03/2025Deportivo San PedroCoatepeque0 - 2D
-
10/03/2025CoatepequeDemocracia FC1 - 0W
- Kết quả Coatepeque mới nhất ở giải Hạng 3 Guatemala
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Coatepeque gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coatepeque (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Coatepeque (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Coatepeque thắng
Bại: là số trận Coatepeque thua
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | T B T T H T |
2 | Antigua GFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H T H |
3 | Malacateco | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 28 | H T B H H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | B B H T T T |
5 | Coban Imperial | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | T T T H B B |
6 | Guastatoya | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 25 | H T H T H B |
7 | Marquense | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 23 | H B B B T B |
8 | CD Achuapa | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 18 | -2 | 19 | B H B B B T |
9 | Deportivo Mixco | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T H H B |
10 | Xelaju MC | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T B H H H |
11 | Deportivo Xinabajul | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 33 | -18 | 13 | B H H B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Guatemala