Phong độ Deportivo Mixco gần đây, KQ Deportivo Mixco mới nhất
Phong độ Deportivo Mixco gần đây
-
28/04/2025GuastatoyaDeportivo Mixco 11 - 0L
-
25/04/2025Deportivo MixcoAntigua GFC0 - 0W
-
21/04/2025Deportivo MixcoDeportivo Xinabajul2 - 0W
-
17/04/2025MalacatecoDeportivo Mixco0 - 0L
-
14/04/20251 Deportivo MixcoCSD Municipal0 - 0D
-
10/04/2025Xelaju MCDeportivo Mixco0 - 0D
-
06/04/2025Deportivo MixcoCD Achuapa1 - 0W
-
30/03/2025Deportivo MixcoCoban Imperial 11 - 2L
-
17/03/2025Antigua GFCDeportivo Mixco0 - 0D
-
10/03/2025MarquenseDeportivo Mixco 11 - 1D
Thống kê phong độ Deportivo Mixco gần đây, KQ Deportivo Mixco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Deportivo Mixco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Guatemala | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Deportivo Mixco gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025GuastatoyaDeportivo Mixco 11 - 0L
-
25/04/2025Deportivo MixcoAntigua GFC0 - 0W
-
21/04/2025Deportivo MixcoDeportivo Xinabajul2 - 0W
-
17/04/2025MalacatecoDeportivo Mixco0 - 0L
-
14/04/20251 Deportivo MixcoCSD Municipal0 - 0D
-
10/04/2025Xelaju MCDeportivo Mixco0 - 0D
-
06/04/2025Deportivo MixcoCD Achuapa1 - 0W
-
30/03/2025Deportivo MixcoCoban Imperial 11 - 2L
-
17/03/2025Antigua GFCDeportivo Mixco0 - 0D
-
10/03/2025MarquenseDeportivo Mixco 11 - 1D
- Kết quả Deportivo Mixco mới nhất ở giải VĐQG Guatemala
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Deportivo Mixco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Mixco (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Deportivo Mixco (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Deportivo Mixco thắng
Bại: là số trận Deportivo Mixco thua
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H T B H B |
2 | C.S.D. Comunicaciones | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | T T B T H T |
3 | Antigua GFC | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 32 | B H T H B T |
4 | Coban Imperial | 20 | 10 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B B T B T |
5 | Marquense | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 30 | B T B T H T |
6 | Malacateco | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | B H H T H B |
7 | Guastatoya | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 29 | H T H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B T T B |
9 | Xelaju MC | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | H H H T B T |
10 | CD Achuapa | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B T B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B H H B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Guatemala