Phong độ ACV Assen gần đây, KQ ACV Assen mới nhất
Phong độ ACV Assen gần đây
-
19/04/2025ACV AssenHHC Hardenberg0 - 0L
-
12/04/2025RKAV VolendamACV Assen0 - 1L
-
05/04/2025ACV AssenGVVV Veenendaal0 - 0W
-
22/03/2025Almere City YouthACV Assen3 - 0L
-
15/03/2025ACV AssenNoordwijk0 - 2L
-
08/03/2025Quick BoysACV Assen0 - 0L
-
22/02/2025ACV AssenScheveningen0 - 0W
-
15/02/2025Rijnsburgse BoysACV Assen0 - 0L
-
08/02/2025ACV AssenJong Sparta Rotterdam (Youth)2 - 0W
-
01/02/2025SpakenburgACV Assen0 - 0D
Thống kê phong độ ACV Assen gần đây, KQ ACV Assen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ ACV Assen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Hà Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ ACV Assen gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025ACV AssenHHC Hardenberg0 - 0L
-
12/04/2025RKAV VolendamACV Assen0 - 1L
-
05/04/2025ACV AssenGVVV Veenendaal0 - 0W
-
22/03/2025Almere City YouthACV Assen3 - 0L
-
15/03/2025ACV AssenNoordwijk0 - 2L
-
08/03/2025Quick BoysACV Assen0 - 0L
-
22/02/2025ACV AssenScheveningen0 - 0W
-
15/02/2025Rijnsburgse BoysACV Assen0 - 0L
-
08/02/2025ACV AssenJong Sparta Rotterdam (Youth)2 - 0W
-
01/02/2025SpakenburgACV Assen0 - 0D
- Kết quả ACV Assen mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ACV Assen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACV Assen (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
ACV Assen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận ACV Assen thắng
Bại: là số trận ACV Assen thua
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 30 | 22 | 4 | 4 | 73 | 30 | 43 | 70 | T T T B T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 30 | 19 | 6 | 5 | 70 | 32 | 38 | 63 | T B T T T T |
3 | AFC | 30 | 18 | 4 | 8 | 62 | 36 | 26 | 58 | B T T T B T |
4 | Katwijk | 30 | 16 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 55 | T B H B T B |
5 | Spakenburg | 30 | 15 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 51 | T H B T B T |
6 | Almere City Youth | 30 | 14 | 7 | 9 | 76 | 47 | 29 | 49 | T T T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 48 | 4 | 47 | B H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 44 | B H B H H T |
9 | De Treffers | 30 | 12 | 7 | 11 | 55 | 62 | -7 | 43 | T T B H T B |
10 | Barendrecht | 30 | 12 | 6 | 12 | 48 | 51 | -3 | 42 | T H B B T B |
11 | Koninklijke HFC | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 33 | -3 | 40 | B T B T B T |
12 | RKAV Volendam | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 64 | -9 | 38 | T B T B T T |
13 | ACV Assen | 30 | 10 | 5 | 15 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B T B B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 30 | 11 | 1 | 18 | 51 | 65 | -14 | 34 | T B T B B B |
15 | Noordwijk | 30 | 8 | 8 | 14 | 54 | 60 | -6 | 32 | H T H T T B |
16 | Excelsior Maassluis | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 46 | -19 | 31 | H B B T H T |
17 | Scheveningen | 30 | 4 | 3 | 23 | 20 | 59 | -39 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 30 | 3 | 4 | 23 | 24 | 82 | -58 | 13 | B T B B B B |
Cập nhật: