Phong độ Den Bosch gần đây, KQ Den Bosch mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Phong độ Den Bosch gần đây

  • 19/04/2025
    Den Bosch
    VVV Venlo
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Dordrecht
    Den Bosch
    3 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Den Bosch
    FC Eindhoven
    1 - 1
    D
  • 01/04/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Den Bosch
    1 - 3
    W
  • 16/03/2025
    Den Bosch
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 1
    W
  • 11/03/2025
    Excelsior SBV
    Den Bosch 1
    1 - 1
    L
  • 08/03/2025
    Den Bosch
    SC Cambuur
    0 - 2
    L
  • 02/03/2025
    ADO Den Haag
    Den Bosch
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Roda JC
    Den Bosch
    0 - 0
    D
  • 15/02/2025
    Den Bosch
    SC Telstar
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Den Bosch gần đây, KQ Den Bosch mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ Den Bosch gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hà Lan 10 2 3 5

Phong độ Den Bosch gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Den Bosch mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan

  • 19/04/2025
    Den Bosch
    VVV Venlo
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Dordrecht
    Den Bosch
    3 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Den Bosch
    FC Eindhoven
    1 - 1
    D
  • 01/04/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Den Bosch
    1 - 3
    W
  • 16/03/2025
    Den Bosch
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 1
    W
  • 11/03/2025
    Excelsior SBV
    Den Bosch 1
    1 - 1
    L
  • 08/03/2025
    Den Bosch
    SC Cambuur
    0 - 2
    L
  • 02/03/2025
    ADO Den Haag
    Den Bosch
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Roda JC
    Den Bosch
    0 - 0
    D
  • 15/02/2025
    Den Bosch
    SC Telstar
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Den Bosch gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Den Bosch (sân nhà) 5 2 0 0
Den Bosch (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 35 24 4 7 80 40 40 76 T T T T T B
2 Excelsior SBV 36 21 8 7 68 36 32 71 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 36 16 5 15 54 49 5 53 T T T B B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: