Phong độ Dordrecht gần đây, KQ Dordrecht mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ Dordrecht gần đây

  • 05/04/2025
    Dordrecht
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 0
    W
  • 30/03/2025
    ADO Den Haag
    Dordrecht
    1 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Dordrecht
    VVV Venlo
    2 - 0
    W
  • 11/03/2025
    SC Cambuur
    Dordrecht
    1 - 0
    L
  • 08/03/2025
    SC Telstar
    Dordrecht
    4 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Dordrecht
    Emmen
    1 - 0
    W
  • 25/02/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Dordrecht
    1 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Dordrecht
    Roda JC
    1 - 0
    W
  • 08/02/2025
    Helmond Sport
    Dordrecht
    0 - 1
    W
  • 01/02/2025
    Dordrecht
    De Graafschap
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ Dordrecht gần đây, KQ Dordrecht mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

Thống kê phong độ Dordrecht gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hà Lan 10 6 1 3

Phong độ Dordrecht gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Dordrecht mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan

  • 05/04/2025
    Dordrecht
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 0
    W
  • 30/03/2025
    ADO Den Haag
    Dordrecht
    1 - 0
    L
  • 15/03/2025
    Dordrecht
    VVV Venlo
    2 - 0
    W
  • 11/03/2025
    SC Cambuur
    Dordrecht
    1 - 0
    L
  • 08/03/2025
    SC Telstar
    Dordrecht
    4 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Dordrecht
    Emmen
    1 - 0
    W
  • 25/02/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Dordrecht
    1 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Dordrecht
    Roda JC
    1 - 0
    W
  • 08/02/2025
    Helmond Sport
    Dordrecht
    0 - 1
    W
  • 01/02/2025
    Dordrecht
    De Graafschap
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dordrecht gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Dordrecht (sân nhà) 7 6 0 0
Dordrecht (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 33 18 8 7 60 35 25 62 H B T T T T
3 ADO Den Haag 33 18 8 7 54 37 17 62 T T B T T H
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 33 16 8 9 64 44 20 56 T T T H B T
7 Emmen 33 16 5 12 53 42 11 53 B B T T T T
8 SC Telstar 33 14 9 10 57 42 15 51 T T B T T H
9 Den Bosch 33 14 8 11 51 41 10 50 B B B T T H
10 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
11 Roda JC 33 12 9 12 45 49 -4 45 H T T B B B
12 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
13 FC Eindhoven 33 11 9 13 52 56 -4 42 T H B H H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 33 7 12 14 25 54 -29 33 H B H B H T
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 33 3 11 19 26 68 -42 20 B B B B H H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: