Phong độ Roda JC gần đây, KQ Roda JC mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Phong độ Roda JC gần đây

  • 12/04/2025
    1 Roda JC
    Emmen
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    De Graafschap
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    1 Roda JC
    VVV Venlo
    0 - 2
    L
  • 15/03/2025
    SC Telstar
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 12/03/2025
    Roda JC
    Helmond Sport
    1 - 2
    W
  • 08/03/2025
    Roda JC
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    W
  • 02/03/2025
    Excelsior SBV
    Roda JC
    0 - 1
    D
  • 22/02/2025
    Roda JC
    Den Bosch
    0 - 0
    D
  • 15/02/2025
    Dordrecht
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Roda JC
    AZ Alkmaar (Youth)
    2 - 1
    D

Thống kê phong độ Roda JC gần đây, KQ Roda JC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Roda JC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hà Lan 10 3 3 4

Phong độ Roda JC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Roda JC mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan

  • 12/04/2025
    1 Roda JC
    Emmen
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    De Graafschap
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    1 Roda JC
    VVV Venlo
    0 - 2
    L
  • 15/03/2025
    SC Telstar
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 12/03/2025
    Roda JC
    Helmond Sport
    1 - 2
    W
  • 08/03/2025
    Roda JC
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    W
  • 02/03/2025
    Excelsior SBV
    Roda JC
    0 - 1
    D
  • 22/02/2025
    Roda JC
    Den Bosch
    0 - 0
    D
  • 15/02/2025
    Dordrecht
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 08/02/2025
    Roda JC
    AZ Alkmaar (Youth)
    2 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Roda JC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Roda JC (sân nhà) 6 3 0 0
Roda JC (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 34 11 9 14 59 59 0 42 T T H H H B
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 34 8 10 16 46 55 -9 34 B B H B B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 34 8 8 18 36 49 -13 32 B B B B B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 34 7 6 21 50 75 -25 27 H H B B H T
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 34 9 10 15 45 68 -23 10 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: