Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây, KQ Bucheon FC 1995 mới nhất
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
-
30/03/2025Seoul E-Land FCBucheon FC 19952 - 0L
-
16/03/2025Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC 11 - 1W
-
08/03/2025Bucheon FC 1995Busan I Park0 - 2L
-
02/03/20251 Cheonan CityBucheon FC 19950 - 0W
-
23/02/2025Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju2 - 0W
-
09/11/2024Busan I ParkBucheon FC 1995 11 - 0L
-
02/11/2024Bucheon FC 1995FC Anyang0 - 0D
-
29/10/2024Cheonan CityBucheon FC 19950 - 0D
-
26/10/2024Ansan Greeners FCBucheon FC 19951 - 0L
-
23/03/2025Bucheon FC 1995Yeoju Sejong1 - 0W
Thống kê phong độ Bucheon FC 1995 gần đây, KQ Bucheon FC 1995 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Bucheon FC 1995 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Seoul E-Land FCBucheon FC 19952 - 0L
-
16/03/2025Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC 11 - 1W
-
08/03/2025Bucheon FC 1995Busan I Park0 - 2L
-
02/03/20251 Cheonan CityBucheon FC 19950 - 0W
-
23/02/2025Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju2 - 0W
-
09/11/2024Busan I ParkBucheon FC 1995 11 - 0L
-
02/11/2024Bucheon FC 1995FC Anyang0 - 0D
-
29/10/2024Cheonan CityBucheon FC 19950 - 0D
-
26/10/2024Ansan Greeners FCBucheon FC 19951 - 0L
-
23/03/2025Bucheon FC 1995Yeoju Sejong1 - 0W
- Kết quả Bucheon FC 1995 mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Bucheon FC 1995 mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bucheon FC 1995 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bucheon FC 1995 (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Bucheon FC 1995 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Bucheon FC 1995 thắng
Bại: là số trận Bucheon FC 1995 thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seoul E-Land FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H T B T T |
2 | Incheon United | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T H T |
3 | Jeonnam Dragons | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T H B T |
4 | Bucheon FC 1995 | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T B T B |
5 | Seongnam FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T H T H H |
6 | Gyeongnam FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B T H H T |
7 | Gimpo FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | H T B H T |
8 | Busan I Park | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | H B T T H B |
9 | Suwon Samsung Bluewings | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B H T |
10 | Hwaseong FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B H H T H B |
11 | Chungbuk Cheongju | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B H T B B |
12 | Chungnam Asan | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B H B H H |
13 | Cheonan City | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B T B B B |
14 | Ansan Greeners FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: